- Từ điển Anh - Việt
Purifier
Nghe phát âmMục lục |
/´pjuəri¸faiə:/
Thông dụng
Danh từ
Người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
máy tinh lọc
Xây dựng
thiết bị lọc trong (nước)
Kỹ thuật chung
máy làm sạch
máy tinh chế
thiết bị làm sạch
- gas purifier
- thiết bị làm sạch khí
thiết bị tinh chế
Kinh tế
thiết bị làm trong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purifier box
thùng làm lạnh, -
Purifier sieve
sàng gió, -
Purifier tray
rãnh nhỏ tách phần nặng, -
Puriform
dạng mủ, -
Purify
/ 'pjuərifai /, Ngoại động từ: làm cho sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch (tội... -
Purifying
sự làm sạch, sạch [sự làm sạch], -
Purifying agent
chất lọc trong nước, chất tinh chế, chất làm sạch, trang bị làm sạch, tác nhân làm sạch, -
Purifying apparatus
máy tinh lọc, máy tinh chế, thiết bị tinh chế, -
Purifying capacity
khả năng lọc trong nước, -
Purifying column
cột làm sạch, -
Purifying material
vật liệu nguyên chất, chất tinh chế, -
Purifying plant
thiết bị làm sạch, -
Purine
/ ´pjuəri:n /, Y học: một hợp chất chứa nitơ có cấu trúc phân tử hai vòng, -
Purine base
nhóm purin bazơ, -
Purine diuretic
thuốc lợi tiểu purin, -
Purinebase
nhóm purin bazơ, -
Purinediuretic
thuốc lợi tiểu purin, -
Purinemia
purin-huyết, -
Purinemic
(thuộc) purinhuyết, -
Purinolytic
phân hủy purin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.