- Từ điển Anh - Việt
Purpurarheumatica
Xem thêm các từ khác
-
Purpurasenilis
ban xuất huyết tuổi già, -
Purpurasimplex
ban xuất huyết thông thường, -
Purpurasymptomatica
ban xuất huyết triệu chứng, -
Purpureal
Tính từ: Đổ tía, nổi ban xuất huyết, -
Purpuric
/ pə:´pjurik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết, Y học:... -
Purpuriferous
tạo sắc tố màu tia, -
Purpurogenous
tạo sắc tố thị giác, tạo rhodopsin, -
Purpurogenous membrane
biểu mô sắc tố mắt, -
Purr
/ purn/, Danh từ: tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), tiếng vo vo, Nội... -
Purred
, -
Purree
/ ´pə:ri: /, danh từ, tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), tiếng vo vo, nội động từ, kêu rừ... ừ... ừ...,... -
Purring
tiếng rung miêu, -
Purring thrill
rung miu, rung mèo, -
Purring tremor
rung miêu, -
Pursang
Phó từ: (động vật học) thuần chủng, -
Purse
/ pə:s /, Danh từ: ví tiền, hầu bao, ngân quỹ, tiền của (có thể dùng để chi tiêu), (nghĩa bóng)... -
Purse-bearer
/ ´pə:s¸bɛərə /, Danh từ: người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty),... -
Purse-pride
Danh từ: sự khoe khoang giàu có, -
Purse-proud
/ ´pə:s¸praud /, tính từ, vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có, -
Purse-strings
/ ´pə:s¸striηz /, danh từ số nhiều, dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao, to hold the purser-strings, nắm việc chi tiêu, to tighten...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.