- Từ điển Anh - Việt
Pyrite
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
FeS2
Kỹ thuật chung
pirit
- auriferous pyrite
- pirit chứa vàng
- capillary pyrite
- pirit dạng tóc
- copper pyrite
- pirit chứa đồng
- fibrous pyrite
- pirit dạng sợi
- hepatic pyrite
- pirit dạng gan
- iron pyrite
- pirit sắt
- magnetic pyrite
- pirit từ
- pyrite burner
- lò pirit
- pyrite dust
- bột pirit
- pyrite furnace
- lò pirit
- pyrite gas
- khí lò pirit
- pyrite nodule
- kết hạch pirit
- pyrite oven
- lò pirit
- radiated pyrite
- pirit phóng xạ
- spear pyrite
- pirit hình nhọn
- tin pyrite
- pirit thiếc
- white iron pyrite
- pirit sắt trắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pyrite burner
lò pirit, -
Pyrite cinders
quặng pitrit thiêu, -
Pyrite dust
bột pirit, -
Pyrite furnace
lò pirit, -
Pyrite gas
khí lò pirit, -
Pyrite nodule
kết hạch pirit, -
Pyrite oven
lò pirit, -
Pyrites
/ pai´raitis /, Danh từ: (khoáng chất) pyrit, quặng sun-pít sắt, sun-pít đồng và sắt, -
Pyritic
/ pai´ritik /, Tính từ: (thuộc) pyrit; như pyrit, Kỹ thuật chung: pirit,... -
Pyritical
/ pai´ritikəl /, như pyritic, -
Pyritiferous
Tính từ: có pyrit, chứa pirit, -
Pyritization
sự pirit hóa, -
Pyro-
/ ´pairou /, -
Pyroaceticacid
axit pyroaxetic, -
Pyrochemical
/ ¸pairou´kemikl /, tính từ, (thuộc) hoá học cao nhiệt, -
Pyrochemistry
/ ¸pairou´kemistri /, danh từ, hoá học cao nhiệt, -
Pyrochlor
pyroclo (chất lỏng), -
Pyroclastic
Tính từ: do nham tầng núi lửa tạo thành, đá vụn núi lửa, -
Pyroclastic breccia
dăm kết vụn núi lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.