- Từ điển Anh - Việt
Quad cable
Xem thêm các từ khác
-
Quad carburetor
cacbuarator bốn ống khuếch tán, -
Quad density
mật độ gấp bốn, -
Quad helices
dây trời bốn xoắn ốc, ăng ten bốn xoắn ốc, -
Quadded
/ 'kwɔdid /, chập bốn (cáp), Tính từ: chập bốn (dây), -
Quadded cable
cáp tứ, -
Quadergy
/ kwei'dəʤi: /, tổng năng lượng, -
Quadr, quadri
bốn, tứ, -
Quadragenarian
/ ,kwɔdrədʒi'neəriən /, Tính từ: bốn mươi tuổi, Danh từ: người... -
Quadragesima
/ ,kwɔdrə'dʒesimə /, Danh từ: ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo thiên... -
Quadragesima sunday
như quadragesima, -
Quadragesimal
/ ,kwɔdrə'dʒesiml /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) mùa chay, tuần trai giới, kéo dài bốn mươi ngày... -
Quadragular lobe of cerebellum
thùy bốn cạnh củatiểu não, -
Quadragular lobeof cerebellum
thùy bốn cạnh của tiểu não, -
Quadrangle
/ kwɔd'reindʤl /, Danh từ: hình tứ giác, hình bốn cạnh, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có... -
Quadrangle (quad
tứ giác, -
Quadrangular
/ kwɔ'dræɳgjulə /, Tính từ: có bốn cạnh, tứ giác, (thuộc) hình bốn cạnh, hình tứ giác, thuộc... -
Quadrangular lobule of cerebellum
tiểu thùy bốn cạnh tiểu não, -
Quadrangular lobuleof cerebellum
tiểu thùy bốn cạnh tiểu não, -
Quadrangular prism
lăng trụ tứ giác, -
Quadrangular truss
dàn hình chữ nhật, dàn hình thoi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.