- Từ điển Anh - Việt
Quadrupole
Mục lục |
/´kwɔdru¸poul/
Thông dụng
Danh từ
(điện học) mạch bốn cực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quadrupole electrical moment
mômen điện tứ cực, -
Quadrupole field
trường tứ cực, trường (tương đương) tứ cực, trường thấu kính tứ cực, -
Quadrupole lens
thấu kính tứ cực, electric quadrupole lens, thấu kính tứ cực điện, electrostatic quadrupole lens, thấu kính tứ cực tĩnh điện,... -
Quadrupole moment
mômen tứ cực, electric quadrupole moment, mômen tứ cực điện, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân -
Quadrupole potential
thế tứ cực, -
Quadrupole resonance
sự cộng hưởng tứ cực, -
Quadrupole sound source
nguồn âm bốn cực, -
Quads
Phó từ: gấp bốn, -
Quadtree
cây tứ phân, cây tứ phân, -
Quadword
từ dài 16 bit, từ gấp bốn, -
Quaestor
/ ´kwi:stə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) la mã quan xuất nạp, quan coi quốc khố, -
Quaestorial
Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố, -
Quaff
/ kwa:f /, Danh từ: sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một) hơi (rượu, nước...),... -
Quaffed
, -
Quaffing
, -
Quag
/ kwæg /, Danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quagmire, Kỹ thuật... -
Quagga
/ ´kwægə /, Danh từ: (động vật học) lừa vằn, -
Quaggy
/ ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ... -
Quagmire
/ ´kwæg¸maiə /, Danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quag, (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy,... -
Quagog
như quahaug,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.