Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quant

Nghe phát âm

Mục lục

/kwɔnt/

Thông dụng

Danh từ

Sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)

Ngoại động từ

Chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

nhà phân tích

Giải thích VN: Người có kỹ năng toán học và tin học chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ bằng số liệu và phân tích trong ngành chứng khoán.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quanta

    Danh từ số nhiều của .quantum: như quantum, Điện tử & viễn thông:...
  • Quanta response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantal response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantative analysis

    phân tích định lượng,
  • Quanternary

    Toán & tin: tứ phân,
  • Quanternion

    Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • Quantic

    / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương,...
  • Quantifiable

    / ´kwɔntifaiəbl /, Tính từ: có thể xác định số lượng, Kinh tế:...
  • Quantification

    / ¸kwɔntifi´keiʃən /, Danh từ: sự xác định số lượng (của cái gì), Toán...
  • Quantification theory

    lý thuyết định lượng,
  • Quantifier

    / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật...
  • Quantify

    / ´kwɔnti¸fai /, Động từ: xác định số lượng, Ngoại động từ ( quantified):...
  • Quantile

    điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
  • Quantising Distortion (QD)

    méo lượng tử hóa,
  • Quantitative

    / ´kwɔntitətiv /, Tính từ: (thuộc) số lượng, Định lượng, Xây dựng:...
  • Quantitative Strategic Planning Matrix

    Nghĩa chuyên ngành: ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng,
  • Quantitative analysis

    phân tích định lượng, Kỹ thuật chung: sự phân tích định lượng, Kinh...
  • Quantitative characteristic

    đặc trưng định lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top