- Từ điển Anh - Việt
Quarrel
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkwɔrəl , ˈkwɒrəl/
Thông dụng
Danh từ
Sự cãi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; sự tranh chấp
Mối bất hoà
Cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà; đổ lỗi
Đứng ra bênh vực người nào
Nội động từ
Cãi nhau
Bất hoà, giận nhau
( + with) chê, phàn nàn, không đồng ý; đổ lỗi
hình thái từ
- V-ing: quarreling
Chuyên ngành
Xây dựng
cấu kiện bốn mặt
kim cương cắt kính
ô kính vuông
thợ đục đá
tấm hình vuông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affray , altercation , argument , battle royal * , beef * , bickering , brannigan * , brawl , breach , broil * , catfight , combat , commotion , complaint , contention , controversy , difference , difference of opinion , difficulty , disapproval , discord , disputation , dispute , dissension , dissidence , disturbance , dust * , falling-out * , feud , fight , fisticuffs * , fracas , fray , fuss , hassle , misunderstanding , objection , rhubarb * , row , ruckus * , run-in , scrap , set-to * , spat , squabble , strife , struggle , tiff , tumult , vendetta , wrangle , bicker , clash , debate , disagreement , polemic , word , bellicosity , belligerency , broil , caterwaul , contretemps , donnybrook , embroglio , melee , pugnacity , ruction , variance
verb
- altercate , argue , battle , be at loggerheads , bicker , brawl , break with , bump , carp , caterwaul , cavil , charge , clash , collide , complain , contend , contest , cross swords * , differ , disapprove , dispute , dissent , divide , embroil , fall out * , feud , fight , find fault , get tough with , hassle , have it out , have words , lock horns * , mix it up , object to , row , scrap , set to , spar , spat , squabble , strive , struggle , take exception , take on , tangle , vary , war , wrangle , quibble , tiff , altercation , argument , beef , conflict , contention , contretemps , controversy , controvert , difference , disagree , disagreement , discord , dissension , estrangement , faction , falling-out , falling out , fracas , fray , fuss , gainsay , jangle , miff , oppugn , repudiate , rhubarb , ruckus , run in , strife , variance , vendetta , words , wrangling
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quarreler
Danh từ: người dễ nổi cáu; người hay gây gổ, người hay sinh sự, -
Quarreling
Tính từ: thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn, -
Quarreller
/ ´kwɔrələ /, như quarreler, -
Quarrelsome
/ ´kwɔrəlsəm /, Tính từ: dễ cáu, hay gây gổ, hay sinh sự, Từ đồng nghĩa:... -
Quarrelsomeness
/ ´kwɔrəlsəmnis /, danh từ, tính dễ nổi cáu; tính hay gây gổ, tính hay sinh sự, -
Quarrier
/ ´kwɔriə /, danh từ, công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá, -
Quarrier waste
phen phẩm của mỏ đá, -
Quarries
, -
Quarry
/ ´kwɔri /, Danh từ: con mồi (con vật đang bị săn đuổi), (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh... -
Quarry-faced
/ ´kwɔri¸feist /, Kỹ thuật chung: đá mặt thô, -
Quarry-pitched
đẽo đá bốn mặt, -
Quarry-stone
đá hộc, -
Quarry-stone bond
khối xây đá cực lớn, -
Quarry-stone masonry
sự xây bằng đá hộc, khối xây đá hộc, sự xây đá hộc, -
Quarry bench
tầng mỏ đá, -
Quarry blast
nổ mình để khai thác đá ở mỏ, -
Quarry boundary
chu tuyến của mỏ đá, -
Quarry car
xe khai thác đá, -
Quarry engineer
kỹ sư khai thác đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.