- Từ điển Anh - Việt
Quartering
Nghe phát âmMục lục |
/´kwɔ:təriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự phân chia huy hiệu làm bốn phần
Một phần tư cái khiên
Dòng dõi tổ tiên cao quý
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự lấy mẫu quặng
Toán & tin
phương pháp chia bốn
Xây dựng
phép chia tư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quartering attachment
đồ gá tiện trục khuỷu, -
Quartering sea
sóng từ mạn tàu (góc hướng l05-145o và 195-255o), -
Quarterlies
các báo cáo hàng quý, -
Quarterly
/ ´kwɔ:təli /, Tính từ & phó từ: hàng quý, ba tháng một lần, Danh từ:... -
Quarterly accounts
tài khoản quý, -
Quarterly dividend
cổ tức quý, -
Quarterly insurance premium
phí bảo hiểm quý, -
Quarterly payments
trả tiền hàng quý, -
Quarterly premium
phí bảo hiểm hàng quý, -
Quarterly report
báo cáo quý, báo cáo quý, báo cáo tam cá nguyệt, -
Quarterly statement
bản lược kê (tài khoản) quý, tam cá nguyệt, -
Quartermaster
/ ´kwɔ:tə¸ma:stə /, Danh từ: (viết tắt) q. m. sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh), hạ sĩ quan... -
Quartermaster-general
/ ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần, -
Quartern
/ ´kwɔ:tən /, Danh từ: góc tư pin (một phần tư của pin) (như) pint, Ổ bánh mì bốn pao (như) quarternỵloaf,... -
Quarternity
Danh từ: bốn người một tổ, tứ vị nhất thể, -
Quarterpace
chiếu nghỉ vuông, -
Quarters
, -
Quarterstaff
Danh từ, số nhiều quarterstaves: gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí), -
Quartet
/ kwɔ:´tet /, Danh từ: nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bản tứ tấu; nhóm tứ tấu, Toán... -
Quartet model
mô hình bốn mức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.