- Từ điển Anh - Việt
Queasiness
Nghe phát âmMục lục |
/´kwi:zinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự buồn nôn, sự buồn mửa
Sự khó tính; tính khảnh
Tính dễ mếch lòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Queasy
/ ´kwi:zi /, Tính từ .so sánh: làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa,... -
Queasy market
thị trường không ổn định, -
Quebec
/ kwɪˈbɛk /, -
Quebracho
Danh từ: cây mẻ rìu (cây lổ rất cứng ở mỹ), vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc), nhựa cây mẻ... -
Queckensted test
thử nghiệm queckensted thủ pháp chọc đốt sống thắt lưng, -
Queen
/ kwi:n /, Danh từ: nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu,... -
Queen's
, -
Queen's weather
Danh từ: thời tiết đẹp, -
Queen-cell
Danh từ: phòng chúa (mối), -
Queen-fish
Danh từ: (động vật học) cá mạng, -
Queen-post girder
dầm tăng cứng có hai trụ, -
Queen-size poster
bảng quảng cáo cỡ lớn, -
Queen-trussed beam
dầm có thanh giằng 2 gối tựa, -
Queen anne
Danh từ: kiến trúc, trang trí theo lối cổ của anh (đầu (thế kỷ) 18), -
Queen anne arch
vòm kiểu ve-ne-xi, -
Queen bee
danh từ, như queen, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người), -
Queen closer
nửa viên gạch kiểu anh, -
Queen consort
Danh từ: Đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua), -
Queen dowager
Danh từ: vợ goá của một ông vua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.