- Từ điển Anh - Việt
Queue
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /kju:/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Tóc thắt đuôi sam
Hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau
Nội động từ
( + up) xếp hàng nối đuôi nhau
Chuyên ngành
Toán & tin
xếp hàng // sự xếp hàng
Xây dựng
sự xếp hàng, hàng (người, xe máy, ôtô ở ngã tư khi có đèn đỏ), xếp nối đuôi, xếp hàng
Cơ - Điện tử
Sự xếp hàng, hàng, (v) xếp hàng
Giao thông & vận tải
dòng hàng
Hóa học & vật liệu
hàng lối
Điện lạnh
sự nối đuôi
Kỹ thuật chung
dòng xe
hàng
- active page queue
- hàng đợi trang hoạt động
- active page queue
- hàng trang hoạt động
- activity queue
- hàng tích cực
- AppleTalk Transaction Queue (ATQ)
- Hàng đợi chuyển tiếp của AppleTalk
- available page queue
- hàng đợi trang khả dụng
- available page queue
- hàng trang khả dụng
- available unit queue
- hàng đợi đơn vị khả dụng
- Average Queue Length (AQL)
- độ dài hàng xếp trung bình
- batch queue
- hàng đợi bó
- batch queue
- hàng đợi theo lô
- batch queue
- hàng theo lô
- batch work queue
- hàng công việc theo lô
- call queue
- hàng gọi
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- channel queue
- hàng đợi kênh
- class-based queue (CBQ)
- hàng đợi theo lớp
- communication queue
- hàng đợi truyền thông
- communication queue definition
- định nghĩa hàng đợi truyền thông
- DASD queue
- hàng đợi DASD
- data queue
- hàng đợi dữ liệu
- data queue
- hàng dữ liệu
- dead letter queue
- hàng thông báo chết
- dead-letter queue
- hàng đợi thư chết
- destination queue
- hàng đích
- destination queue
- hàng đợi đích
- device input queue
- hàng đợi nhập thiết bị
- device queue
- hàng đợi thiết bị
- disk queue
- hàng đĩa
- distributed queue dual bus
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distributed queue dual bus (DQDB)
- buýt kép hàng đợi phân tán
- Distributed Queue Dual Bus (DQDB)
- buýt kép xếp hàng phân tán
- distribution queue
- hàng đợi phân phối
- distribution recipient queue
- hàng đợi nhận phân phối
- double-ended queue (DEQUE)
- hàng hai đầu
- DQDB (distributedqueue dual bus)
- buýt kép hàng đợi phân tán
- end of a queue
- cuối của hàng đợi
- end of a queue
- kết thúc hàng đợi
- entry queue
- hàng chờ vào
- entry queue
- hàng công việc chờ nhập
- entry queue
- hàng nhập
- event queue
- hàng đợi biến cố
- event queue
- hàng đợi sự kiện
- Extended System Queue Area (ESQA)
- vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
- external message queue
- hàng đợi thông báo ngoài
- external message queue
- hàng thông báo ngoài
- file queue
- hàng đợi file
- file queue
- hàng đợi tập tin
- floating point queue
- hàng dấu phẩy động
- group message queue
- hàng đợi thông báo nhóm
- group message queue
- hàng thông báo nhóm
- hold queue
- hàng đợi giữ lại
- input job queue
- hàng đợi công việc nhập
- input queue
- hàng chờ vào
- input queue
- hàng công việc chờ nhập
- input queue
- hàng đợi nhập
- input queue
- hàng đợi vào
- input queue
- hàng nhập
- input stream queue
- hàng dòng nhập
- input work queue
- hàng chờ vào
- input work queue
- hàng công việc chờ nhập
- input work queue
- hàng đợi công việc đưa vào
- input work queue
- hàng đợi công việc nhập
- input work queue
- hàng nhập
- internodal destination queue
- hàng đợi đích liên nút
- interrupt queue processor
- bộ xử lý hàng ngắt
- job queue
- hàng công việc
- LCQ (logicalchannel queue)
- hàng đợi kênh logic
- limited waiting queue
- hàng chờ có giới hạn
- logical channel queue (LCQ)
- hàng đợi kênh logic
- long queue status
- trạng thái hàng đợi dài
- LSQA (localsystem queue area)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
- mail queue
- hàng đợi thư
- mail queue
- hàng đợi thư tín
- message queue
- hàng đợi thông báo
- message queue
- hàng đợi thông điệp
- multiple-server queue
- hàng nhiều bộ phục vụ
- multiple-server queue
- hàng nhiều máy chủ
- no-buffer queue
- hàng đợi không đệm
- normal queue
- hàng đợi chuẩn
- output queue
- hàng đợi đầu ra
- output queue
- hàng đợi ra
- output queue
- hàng đợi xuất
- PQA (protectedqueue area)
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- print queue
- hàng đợi in
- print queue
- hàng in, chuỗi in
- priority queue
- hàng đợi ưu tiên
- priority queue
- hàng ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống xếp hàng ưu tiên
- program message queue
- hàng đợi thông báo chương trình
- protected queue area (PQA)
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- QAB (queueanchor block)
- khối neo hàng đợi
- queue anchor block (QAB)
- khối neo hàng đợi
- Queue Arbitrated (QA)
- phân xử xếp hàng
- Queue Arbitrated Function (QAF)
- chức năng phân tử xếp hàng
- queue block
- khối hàng chờ
- queue control
- sự điều khiển hàng chờ
- Queue Control Block (QCB)
- khối điều khiển xếp hàng
- queue detector
- máy thăm dò hàng xe
- queue element
- phần tử hàng chờ
- queue element
- phần tử hàng đợi
- queue file
- tập tin hàng đợi
- queue length
- độ dài hàng đợi
- queue management
- quản lý hàng đợi
- queue management
- sự quản lý hàng đợi
- queue message
- thông báo (xếp) hàng đợi
- queue name
- tên hàng đợi
- queue scanner
- bộ quét hàng đợi
- queue size
- kích thước hàng đợi
- queue time
- thời gian xếp hàng
- queue warning sign
- dấu hiệu nhắc nhở xếp hàng
- read-ahead queue
- hàng đợi đọc trước
- ready queue
- hàng đợi sẵn sàng
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- RJE message queue
- hàng đợi thông báo RJE
- routing queue
- hàng đợi truyền
- RQE (replyqueue element)
- phần tử hàng đợi trả lời
- single server queue
- hàng máy chủ đơn
- SQA (systemqueue area)
- vùng hàng đợi hệ thống
- storage queue
- hàng đợi bộ nhớ
- sub-queue
- hàng đợi con
- system log message queue
- hàng thông báo nhật ký hệ thống
- system queue area (SQA)
- vùng hàng đợi hệ thống
- task queue
- hàng nhiệm vụ
- task queue
- hàng tác vụ
- task queue
- hàng thao tác
- token queue
- hàng đợi thẻ xác thực
- token queue
- hàng đợi token
- transient data queue
- hàng đợi dữ liệu tạm
- transmission queue
- hàng đợi truyền thông
- user message queue
- hàng đợi thông báo người dùng
- workstation message queue
- hàng thông báo trạm công việc
hàng chờ
hàng đợi
- active page queue
- hàng đợi trang hoạt động
- AppleTalk Transaction Queue (ATQ)
- Hàng đợi chuyển tiếp của AppleTalk
- available page queue
- hàng đợi trang khả dụng
- available unit queue
- hàng đợi đơn vị khả dụng
- batch queue
- hàng đợi bó
- batch queue
- hàng đợi theo lô
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- channel queue
- hàng đợi kênh
- class-based queue (CBQ)
- hàng đợi theo lớp
- communication queue
- hàng đợi truyền thông
- communication queue definition
- định nghĩa hàng đợi truyền thông
- DASD queue
- hàng đợi DASD
- data queue
- hàng đợi dữ liệu
- dead-letter queue
- hàng đợi thư chết
- destination queue
- hàng đợi đích
- device input queue
- hàng đợi nhập thiết bị
- device queue
- hàng đợi thiết bị
- distributed queue dual bus
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distributed queue dual bus (DQDB)
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distribution queue
- hàng đợi phân phối
- distribution recipient queue
- hàng đợi nhận phân phối
- DQDB (distributedqueue dual bus)
- buýt kép hàng đợi phân tán
- end of a queue
- cuối của hàng đợi
- end of a queue
- kết thúc hàng đợi
- event queue
- hàng đợi biến cố
- event queue
- hàng đợi sự kiện
- external message queue
- hàng đợi thông báo ngoài
- file queue
- hàng đợi file
- file queue
- hàng đợi tập tin
- group message queue
- hàng đợi thông báo nhóm
- hold queue
- hàng đợi giữ lại
- input job queue
- hàng đợi công việc nhập
- input queue
- hàng đợi nhập
- input queue
- hàng đợi vào
- input work queue
- hàng đợi công việc đưa vào
- input work queue
- hàng đợi công việc nhập
- internodal destination queue
- hàng đợi đích liên nút
- LCQ (logicalchannel queue)
- hàng đợi kênh logic
- logical channel queue (LCQ)
- hàng đợi kênh logic
- long queue status
- trạng thái hàng đợi dài
- LSQA (localsystem queue area)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
- mail queue
- hàng đợi thư
- mail queue
- hàng đợi thư tín
- message queue
- hàng đợi thông báo
- message queue
- hàng đợi thông điệp
- no-buffer queue
- hàng đợi không đệm
- normal queue
- hàng đợi chuẩn
- output queue
- hàng đợi đầu ra
- output queue
- hàng đợi ra
- output queue
- hàng đợi xuất
- PQA (protectedqueue area)
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- print queue
- hàng đợi in
- priority queue
- hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- program message queue
- hàng đợi thông báo chương trình
- protected queue area (PQA)
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- QAB (queueanchor block)
- khối neo hàng đợi
- queue anchor block (QAB)
- khối neo hàng đợi
- queue element
- phần tử hàng đợi
- queue file
- tập tin hàng đợi
- queue length
- độ dài hàng đợi
- queue management
- quản lý hàng đợi
- queue management
- sự quản lý hàng đợi
- queue message
- thông báo (xếp) hàng đợi
- queue name
- tên hàng đợi
- queue scanner
- bộ quét hàng đợi
- queue size
- kích thước hàng đợi
- read-ahead queue
- hàng đợi đọc trước
- ready queue
- hàng đợi sẵn sàng
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- RJE message queue
- hàng đợi thông báo RJE
- routing queue
- hàng đợi truyền
- RQE (replyqueue element)
- phần tử hàng đợi trả lời
- SQA (systemqueue area)
- vùng hàng đợi hệ thống
- storage queue
- hàng đợi bộ nhớ
- sub-queue
- hàng đợi con
- system queue area (SQA)
- vùng hàng đợi hệ thống
- token queue
- hàng đợi thẻ xác thực
- token queue
- hàng đợi token
- transient data queue
- hàng đợi dữ liệu tạm
- transmission queue
- hàng đợi truyền thông
- user message queue
- hàng đợi thông báo người dùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chain , concatenation , echelon , file , line , order , progression , rank , row , series , string , succession , tail , tier , train , column , braid , cue , pigtail , pigtail (of hair) , plait , sequence
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Queue-jump
/ ´kju:¸dʒʌmp /, nội động từ, Đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau, -
Queue-jumper
Danh từ: người queue-jump, -
Queue Arbitrated (QA)
phân xử xếp hàng, -
Queue Arbitrated Function (QAF)
chức năng phân tử xếp hàng, -
Queue Control Block (QCB)
khối điều khiển xếp hàng, -
Queue anchor block (QAB)
khối neo hàng đợi, -
Queue block
khối hàng chờ, -
Queue control
sự điều khiển hàng chờ, -
Queue detector
máy thăm dò hàng xe, -
Queue element
phần tử hàng chờ, phần tử hàng đợi, reply queue element, phần tử hàng đợi trả lời, rqe ( replyqueue element ), phần tử hàng... -
Queue file
tập tin hàng đợi, -
Queue length
độ dài hàng đợi, -
Queue management
quản lý hàng đợi, sự quản lý hàng đợi, -
Queue message
thông báo (xếp) hàng đợi, -
Queue name
tên hàng đợi, -
Queue scanner
bộ quét hàng đợi, -
Queue size
kích thước hàng đợi, -
Queue system
hệ thống hàng đợi, -
Queue time
độ chờ, thời gian chờ, thời gian xếp hàng, -
Queue warning sign
dấu hiệu nhắc nhở xếp hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.