- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Quick freezing
kết đông nhanh, contact quick freezing, kết đông nhanh tiếp xúc, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền,... -
Quick freezing capacity
năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị, -
Quick froster
máy kết đông nhanh, conveyor quick froster, máy kết đông nhanh băng chuyền -
Quick frozen fish
cá làm lạnh đột ngột, -
Quick fund
quỹ sẵn có, quỹ dùng ngay, -
Quick ground
đất đá không bền vững, cát chảy, đất chảy, đất di chuyển, đất chảy, -
Quick hardening
sự đóng rắn nhanh, -
Quick liabilities
nợ lưu động, nợ ngắn hạn, nợ nhanh, -
Quick lime
đá vôi giàu, vôi chưa tôi, vôi nung, vôi chưa tôi, -
Quick make-and-break switch
bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh, cầu dao đóng và cắt nhanh, cầu dao tác động nhanh, -
Quick march
danh từ, bước đều (hiệu lệnh (quân sự)), -
Quick money
tiền nhanh, vốn đầu tư có thể đổi ngay thành tiền, -
Quick one
(thông tục) một hớp, ngụm, -
Quick ore
quặng thủy ngân, -
Quick precooling
làm lạnh sơ bộ nhanh, -
Quick query
mẩu vấn tin nhanh, -
Quick radio
tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay, -
Quick ratio
hệ số về khả năng thanh toán nhanh, tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay, tỷ lệ chuyển đổi nhanh, tỷ số khả năng thanh toán,... -
Quick recorder
ghi nhanh, -
Quick recovery
sự khôi phục nhanh chóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.