- Từ điển Anh - Việt
Retort
Nghe phát âmMục lục |
/ri´tɔ:t/
Thông dụng
Danh từ
Sự trả miếng, sự trả đũa; sự bắt bẻ, sự vặn lại
Lời vặn lại, lời đập lại, lời cãi lại, lời đối đáp lại
Ngoại động từ
Trả miếng, trả đũa; bắt bẻ, vặn lại (lý lẽ...)
Danh từ
Bình cổ cong
Bình chưng cất than đá bằng khí đốt
Ngoại động từ
Chưng (cất) bằng bình cổ cong
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bình cổ cong
Giải thích EN: 1. a glass vessel, typically a bulb with a long, downward-pointing neck; used to distill or decompose substances, usually solid or semisolid substances, by heating.a glass vessel, typically a bulb with a long, downward-pointing neck; used to distill or decompose substances, usually solid or semisolid substances, by heating.2. a cylindrical refractory chamber used to heat coal or ore.a cylindrical refractory chamber used to heat coal or ore.
Giải thích VN: 1. một bình thủy tinh có dạng giống như một bóng đèn với vòi dài và chĩa xuống dưới, dùng để chưng cất hoặc phân hủy bằng nhiệt các chất, thường là các chất rắn hoặc nửa rắn. 2. khoang chịu nhiệt dạng hình trụ để nung nóng than đã hoặc quặng.
- through retort
- bình cổ cong hai đầu
Toán & tin
chưng bằng bình
Xây dựng
trưng bằng bình
Điện
bình chưng
Kỹ thuật chung
bình thí nghiệm
lò thổi
nồi chưng cất
nồi cổ cong
Kinh tế
hấp thanh trùng
- retort crate
- giỏ của nồi hấp thanh trùng
- retort-sterilizer
- nồi hấp (thanh trùng)
nồi hấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antiphon , back answer , back talk , comeback , cooler , counter , crack * , gag * , jape , jest , joke , lip * , parting shot , quip , rejoinder , repartee , reply , reprisal , respond , response , retaliation , return , revenge , riposte , sally , snappy comeback * , topper , wisecrack , witticism
verb
- answer back , come back at , counter , crack * , rebut , rejoin , repay , reply , requite , respond , retaliate , return , riposte , sass * , shoot back , snap back , squelch * , talk back , top * , hit back , reciprocate , strike back , answer , comeback , crack , quip , repartee , reprisal , response
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retort-sterilizer
nồi hấp (thanh trùng), -
Retort basket
túi lưới để đá, -
Retort blanching
phương pháp chần trong nồi thanh trùng, -
Retort carbon
than thổi chưng, -
Retort clamp
cái kẹp bình cổ cong, -
Retort crate
giỏ của nồi hấp thanh trùng, -
Retort furnace
lò chưng cất, lò múp, -
Retort gas
khí nồi chưng, -
Retort room
công đoạn tiệt trùng, -
Retort stand
giá bình cổ cong, giá kê, -
Retorted
Tính từ: cong queo, vặn vẹo, -
Retorted berry enamel-lined
hộp đã thanh trùng, -
Retorting
Danh từ: sự chưng, cất trong bình cổ cong, sự tách hơi hỗn hống, -
Retortion
/ ri´tɔ:ʃən /, Danh từ: sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại, sự đàn áp trả... -
Retothel
lướinội mô, -
Retothelial
có tế bào hình lưới, -
Retothelial sarcoma
sacôm tế bào lưới, -
Retothelioma
u lớp bao mô lưới, -
Retothelium
lớp bao mô dưới, lớp bao mô lưới, -
Retouch
/ ri:´tʌtʃ /, Danh từ: sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại, nét chấm sửa, nét sửa lại,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.