- Từ điển Anh - Việt
Repartee
Nghe phát âmMục lục |
/¸repa:´ti:/
Thông dụng
Danh từ
Sự ứng đối, sự đối đáp
Lời ứng đối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- answer , badinage , banter , bon mot , comeback , humor , irony , persiflage , pleasantry , quip , raillery , rejoinder , reply , response , retort , riposte , sally , sarcasm , satire , wit , witticism , wittiness , wordplay
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Repartition
/ ¸ri:pa:´tiʃən /, Ngoại động từ: phân chia lại, phân phối lại, Kỹ... -
Repass
/ ri´pa:s /, Động từ: Đi qua lại khi trở về, -
Repast
/ ri´pa:st /, Danh từ: bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn), Kinh tế:... -
Repasteurization
sự thanh trùng lại, -
Repatching
sự vá đường, -
Repatency
tình trạng hỡ lại (củamạch máu), -
Repatriate
/ ¸ri:´pætrieit /, Ngoại động từ: cho hồi hương, cho trở về nước, Nội... -
Repatriation
/ ri:¸pætri´eiʃən /, Danh từ: sự hồi hương, sự trở về nước, Kinh tế:... -
Repatriation of capital
sự đưa vốn trở về nước, -
Repatriation of funds
sự chuyển vốn về nước, -
Repaving
tái sinh nhiệt (mặt đường nhựa), sự bắc cầu, -
Repay
/ ri:´pei /, Động từ re-paid: trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo... -
Repay a debt (to...)
trả một món nợ, -
Repay a debt in full (to...)
trả dứt một món nợ, -
Repay capital (to...)
hoàn lại vốn, -
Repayable
/ ri:´peiəbl /, Tính từ: có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp,... -
Repayable on demand
phải trả lại ngay, -
Repayment
/ ri:´peimənt /, Danh từ: sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp, Cơ... -
Repayment (credit) risk
rủi ro hoàn trả (tín dụng), -
Repayment at maturity
trả lại lúc đáo hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.