- Từ điển Anh - Việt
Quivering
Mục lục |
/´kwivəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự run
Tính từ
Run lẩy bẩy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quivers
, -
Quivive
Danh từ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng -
Quixote
Danh từ: người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt, -
Quixotic
/ kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng... -
Quixotically
Phó từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, -
Quixotics
như quixotism, -
Quixotism
/ ´kwiksə¸tizəm /, tính hào hiệp viển vông, tính như Đông-ki-sốt, ' kwiks”tri, danh từ -
Quixotry
/ ´kwiksə¸tri /, như quixotism, -
Quiz
/ kwɪz /, Danh từ, số nhiều quizzes: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn... -
Quiz-master
Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh), -
Quizzability
Danh từ: tính chất có thể đùa nghịch, -
Quizzable
Tính từ: có thể đùa nghịch, -
Quizzed
, -
Quizzee
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng),... -
Quizzer
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh), -
Quizzical
/ ´kwizikl /, Tính từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn... -
Quizzicality
/ ¸kwizi´kæliti /, danh từ, tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch, -
Quizzically
Phó từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ... -
Quizzing
Tính từ: thích đùa bởn, khảo vấn, nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt, -
Quizzing-glass
/ ´kwiziη¸gla:s /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.