Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rabbet-joint

Nghe phát âm

Mục lục

/'ræbitjoint/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)

Ngoại động từ

Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh
Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rabbet-plane

    / 'ræbitplein /, Danh từ: cái bào đường xoi,
  • Rabbet-saw

    / 'ræbitsɔ: /, Danh từ: cái bào đường xoi,
  • Rabbet brick

    blốc-có các đường soi (để lắp),
  • Rabbet interconnection

    sự liên kết (bằng) mộng ghép,
  • Rabbet iron

    lưỡi bào xoi,
  • Rabbet joint

    mộng, ngàm, mối ghép so le, sự nối mặt bích, ngàm, mộng,
  • Rabbet ledge

    cánh lật, nắp lật,
  • Rabbet plane

    cái bào soi, cái bào xoi (rãnh hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp, side rabbet plane, bào xoi rãnh hẹp cạnh
  • Rabbet planel

    bào xoi rãnh (hẹp),
  • Rabbeted joint

    mối nối bằng đường soi,
  • Rabbeting

    sự ghép mộng xoi, sự gấp (mép), sự làm ván cừ, sự gập, sự xoi rãnh,
  • Rabbeting machine

    máy gập,
  • Rabbetting

    / 'ræbitiɳ /, cài răng lược (xương gãy),
  • Rabbi

    / 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái,
  • Rabbia

    bệnh dại,
  • Rabbin

    / 'ræbin /, như rabbi,
  • Rabbinate

    / ræbineit /, Danh từ: chức giáo sĩ pháp sư ( do thái); nhiệm kỳ pháp sư ( do thái),
  • Rabbinic

    / 'ræbinik /, tính từ, thuộc rabbin, danh từ, ngôn ngữ rabbin,
  • Rabbinicall

    / ræbinikl /, Tính từ: thuộc rabbin, Danh từ: ngôn ngữ rabbin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top