- Từ điển Anh - Việt
Raccoon
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Race
/ reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học)... -
Race-card
chương trình đua ngựa, -
Race-hatred
Danh từ: sự căm thù chủng tộc, -
Race-horse
ngựa đua, -
Race-meeting
Danh từ: ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa, -
Race-riot
Danh từ: cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra), -
Race-track
Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse, -
Race-way
rãnh sâu cáp, như mill-race, -
Race ball bearing
rãnh ổ lăn, -
Race boat
thuyền đua, xuồng đua, -
Race condition
điều kiện tranh đấu, điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển), -
Race course
trường đua, -
Race plane
máy bay đua, -
Race relations
Danh từ: mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng, -
Race ring
vòng đua, -
Race riot
Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới,... -
Race track
đường đua, quần ngựa, đường đua (ngựa), quần ngựa, -
Race track microtron
microtron quỹ đạo hạt, -
Race way
máng đỡ dây điện, ống chứa dây diện, -
Racecard
/ ´reis¸ka:d /, Danh từ: chương trình đua ngựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.