- Từ điển Anh - Việt
Rada
Nghe phát âmMục lục |
/'rɑ:də/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) của Royal Academy of Dramatic Art Học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radar
/ 'reidə /, Danh từ: (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa, Toán... -
Radar-absorbing material
vật liệu hấp thu rađa, -
Radar-altimeter elevation
độ cao xác định bằng rađa, -
Radar-calibration aircraft
máy bay chuẩn tiêu cho rađa, -
Radar-directed
điều khiển bằng ra đa, -
Radar-inconspicuous
mục tiêu khó phát hiện bằng ra đa, -
Radar-map
màn ảnh rađa, màn ảnh radar, -
Radar Altimeter (RA)
máy đo độ cao bằng rada, -
Radar Altimeter System (RAS)
hệ thống đo độ cao bằng rada, -
Radar Altimeter System Simulator (ERS) (RASS)
bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ers), -
Radar Analysis and Visualization Environment (RAVEN)
môi trường hiện hình và phân tích của radar, -
Radar Doppler shift
hiệu ứng chuyển dịch doppler (phát hiện) vô tuyến, -
Radar aerial
ăng ten rađa, máy quét (vô tuyến), -
Radar aero traffic control
kiểm soát không lưu bằng rađa, -
Radar alert
báo động rađa, -
Radar altimeter
máy đo độ cao bằng ra-đa, -
Radar altimetry
phép đo cao độ bừng rađa (phát hiện vô tuyến), -
Radar antenna
ăng ten rađa, máy quét (vô tuyến), -
Radar approach control
sự điều khiển tiếp cận bằng rađa, -
Radar assisted pilotage
việc dẫn tàu nhờ rađa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.