- Từ điển Anh - Việt
Radioactivation
Mục lục |
/¸reidiou¸ækti´veiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự kích hoạt phóng xạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Radioactive
/ ¸reidiou´æktiv /, Tính từ: phóng xạ, Xây dựng: phóng xạ, có tính... -
Radioactive Decay
phân rã phóng xạ, thay đổi tự phát trong nguyên tử do sự phóng ra hạt tích điện hay tia gama; còn gọi là phân hủy phóng... -
Radioactive Substance
các chất phóng xạ, các chất phóng ra bức xạ iôn hoá. -
Radioactive aerosol
son khí phóng xạ, -
Radioactive ash
tro phóng xạ, -
Radioactive carbon
cacbon phóng xạ, -
Radioactive cargo
hàng chở có tính phóng xạ, hàng chở có tính phóng xạ, -
Radioactive change
biến đổi phóng xạ, vật phóng xạ, -
Radioactive concentration
nồng độ phóng xạ, -
Radioactive constant
hằng số phóng xạ, -
Radioactive contamination
sự biến đổi phóng xạ, (sự) nhiễm phóng xạ, -
Radioactive dating
sự nhiễm phóng xạ, -
Radioactive decay
phân rã phóng xạ, law of radioactive decay, định luật phân rã phóng xạ, natural radioactive decay, phân rã phóng xạ tự nhiên, radioactive... -
Radioactive decay constant
hằng số phân rã phóng xạ, -
Radioactive decay heat
nhiệt lượng phân rã phóng xạ, -
Radioactive decay rate
sự phân rã phóng xạ, -
Radioactive dust
bụi phóng xạ, bụi phóng xạ., -
Radioactive earth
đất phóng xạ, -
Radioactive effluent
dòng thải phóng xạ, -
Radioactive element
nguyên tố phóng xạ, dãy phân rã phóng xạ, nguyên tố phóng xạ, man-made radioactive element, nguyên tố phóng xạ nhân tạo, natural...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.