- Từ điển Anh - Việt
Ragged school
Xem thêm các từ khác
-
Ragged text
văn bản không căn lề, -
Raggedly
Phó từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi... -
Raggedness
/ ´rægidnis /, danh từ, tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người), tình trạng bù xù (lông,... -
Ragging
/ ´rægiη /, Kỹ thuật chung: sự gọt rìa xờm, sự khía nhám, -
Raggle
rãnh (mạch vữa), -
Raging
/ 'reiʤiɳ /, tính từ, dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt, giận dữ, giận điên lên, Từ đồng... -
Raglan
/ ´ræglən /, Danh từ: kiểu tay áo raglăng; áo raglăng (áo bà ba), -
Raglet
rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm hoặc tấm hắt nước), Danh từ: rãnh chừa khi... -
Raglin
dầm sàn mỏng, -
Ragman
/ ´rægmən /, như rag-and-bone man, -
Ragout
/ ræ´gu: /, Danh từ: món ragu, Từ đồng nghĩa: noun, goulash , hash , pot-au-feu... -
Rags
Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters -
Rags-to-riches
Tính từ: rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên... -
Ragshop
Danh từ: hiệu bán phế phẩm và quần áo cũ, -
Ragstone
/ ´ræg¸stoun /, Danh từ: Đá cứng thô, Hóa học & vật liệu: đá... -
Ragstone work
khối xây đá vôi macnơ, khối xây đá với macnơ, -
Ragtag
/ ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag... -
Ragtag and bobtail
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh... -
Ragtime
/ ´ræg¸taim /, Danh từ: nhạc ractim (của người mỹ da đen), ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi... -
Ragweed
/ ´ræg¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) (như) ragwort, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ ambrôzi, cỏ phấn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.