- Từ điển Anh - Việt
Rapid memory
Xem thêm các từ khác
-
Rapid method
phương pháp nhanh, -
Rapid or short-period fading
sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn, -
Rapid percussion drilling
sự khoan đập nhanh, -
Rapid percussion drilling process
quá trình đóng cọc nhanh, -
Rapid permeability
độ thấm nhanh, -
Rapid precooling
làm lạnh sơ bộ nhanh, -
Rapid production (engine) lathe
máy tiện năng suất cao, -
Rapid prototyping
tạo mẫu nhanh, -
Rapid rail transit (rrt)
hệ thống vận tải cao tốc đô thị (bao gồm metro), -
Rapid refrigeration
làm lạnh nhanh, -
Rapid return motion
chuyển động về nhanh, hành trình về nhanh, -
Rapid sand filter
kết cấu lọc nhanh bắng cát, thiết bị lọc nhanh qua cát, -
Rapid screw
vít ren bước lớn, -
Rapid selector
bộ chọn nhanh, -
Rapid set pectin
pectin đông nhanh, -
Rapid setting
sự đông cứng nhanh, sự đông kết nhanh, -
Rapid setting concrete
bê tông kết nhanh, -
Rapid slaking lime
vôi tôi nhanh, -
Rapid speed fluctuation
sự thăng giáng nhanh tốc độ, -
Rapid start fluorescent lamp
đèn huỳnh quang khởi động nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.