- Từ điển Anh - Việt
Rasping
Nghe phát âmMục lục |
/´ra:spiη/
Thông dụng
Tính từ (như) .raspy
Kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
- rasping sound
- tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
Chua ngoa, gay gắt
- rasping voice
- giọng nói chua ngoa gay gắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dry , grating , hoarse , jarring , raspy , raucous , rough , scratchy , squawky , strident , abrasive , grating.--n. pl. scobs , harsh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rasping file
giũa gỗ, giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại), -
Raspite
raxpit, -
Raspy
/ ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky... -
Rassagollas
rassgonlac (món ăn từ sữa và xirô đường Ấn Độ), -
Rastafarian
Danh từ: ( rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc jamaica (coi người da đen là một (dân tộc)... -
Raster
/ ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán... -
Raster-scanned beam
chùm quét mành, tia quét mành, -
Raster. screen
lưới, -
Raster Image Processor (RIP)
bộ xử lý hình ảnh theo mành, -
Raster count
số đường kẻ, -
Raster display
hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành -
Raster display device
thiết bị hiển thị bằng mành, -
Raster element
phần tử mành, -
Raster excitability
sự kích thích mành, -
Raster font
phông bitmap, phông đường quét, phông ánh xạ bịt, -
Raster generator
bộ tạo mành, -
Raster graphics
đồ họa bằng mành quét, đồ họa mành, đồ họa quét, raster graphics element, phần tử đồ họa mành, use raster graphics, dùng... -
Raster graphics element
phần tử đồ họa mành, -
Raster grid
lưới đường quét, lưới tọa độ, -
Raster image
ảnh lưới tọa độ, ảnh mành, raster image processor, bộ xử lý ảnh mành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.