- Từ điển Anh - Việt
Strident
Mục lục |
/´straidənt/
Thông dụng
Tính từ
The thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là giọng nói)
- strident protests
- những lời phản đối đinh tai nhức óc
Chuyên ngành
Xây dựng
inh ỏi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blatant , boisterous , clamorous , clashing , discordant , grating , hoarse , jangling , jarring , loud , noisy , obstreperous , rasping , raucous , screeching , squawky , squeaky , stentorian , stertorous , stridulant , stridulous , unmusical , vociferant , vociferous , dry , raspy , rough , scratchy , cacophonous , harsh , piercing , shrill
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strident delivery
tiếng nói vang dội, -
Stridently
Phó từ: the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là về giọng nói), -
Strides
, -
Striding compass
la bàn xác định hướng, -
Striding level
nivô đứng nhanh, ống nivô bắc ngang, -
Stridor
Danh từ: (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản), thở rít, -
Stridor dentium
tiếng nghiến răng, -
Stridor serraticus
tiếng thở rít kéo cưa, -
Stridulant
/ ´stridjulənt /, tính từ, inh tai, -
Stridulate
Nội động từ: ngáy, kêu inh ỏi (côn trùng, sâu bọ), -
Stridulation
/ ¸stridju´leiʃən /, danh từ, sự ngáy, sự kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng), tiếng ngáy, tiếng kêu inh ỏi (của sâu bọ,... -
Stridulator
Danh từ: sâu bọ (côn trùng) ngáy, sâu bọ (côn trùng) kêu inh ỏi, -
Stridulatory
Tính từ: inh tai, -
Stridulous
/ ´stridjuləs /, tính từ, (thông tục) kêu lanh lảnh, -
Strife
/ straif /, Danh từ: sự xung đột; sự cãi nhau; sự bất hoà giận dữ, sự bất hoà kịch liệt,... -
Strife-ridden period
thời kỳ xung đột nặng nề, -
Striga
rãnh xoi quanh thân cột, -
Stright asphalt
atfan sạch, -
Strigil
/ ´stridʒil /, Danh từ: vật để kỳ cọ (khi tắm), -
Strigilose
Tính từ: có lông cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.