- Từ điển Anh - Việt
Rate of sublimation
Xem thêm các từ khác
-
Rate of subsidence
tốc độ lún sụt, tốc độ lún võng, -
Rate of surplus value
suất thặng dư giá trị, tỉ suất giá trị thặng dư, tỷ suất giá trị thặng dư, -
Rate of taxation
mức thuế, thuế suất, zero-rate of taxation, chế độ thuế suất zero -
Rate of the dollar (the...)
giá đô la, -
Rate of tidal stream
tốc độ dòng triều, -
Rate of time preference
suất phí ưa thích tiêu dùng ngay, suất ưa thích thời gian, -
Rate of travel
tốc độ di chuyển, tốc độ chạy, tốc độ di chuyển (thanh điều khiển), rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng... -
Rate of travel of flood wave
tốc độ di chuyển sóng lũ, -
Rate of turn
tốc độ bay vòng, tốc độ lượn, vận tốc góc, tốc độ quay lượn vòng (tàu), -
Rate of turnover
tốc độ chu chuyển hàng dự trữ, tốc độ luân chuyển, tốc độ quay vòng, -
Rate of twist
suất xoắn, -
Rate of underground runoff
môđun dòng chảy ngầm, -
Rate of unemployment
tỷ lệ, mức thất nghiệp, -
Rate of voltage rise
tốc độ tăng điện áp, -
Rate of wage
tỷ suất lương, mức lương, -
Rate of waste commodity
tỉ lệ hàng hóa thải ra, tỷ lệ hàng hóa thải ra, -
Rate of water-level rise
tốc độ dâng mực nước, -
Rate of water level rise
tốc độ nước dâng, -
Rate of water loss
tốc độ mất nước, -
Rate of wear
tốc độ mài mòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.