- Từ điển Anh - Việt
Rating nut
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
đai ốc điều chỉnh (dầu)
Xây dựng
đai ốc điều chỉnh
Toán & tin
đai ốc điều chỉnh (đầu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rating of current meter
sự kiểm định lưu tốc kế, -
Rating plate
biển thông số (định mức, danh định), biển hiệu, nhãn máy, -
Rating points
điểm đánh giá, gross rating points, các điểm đánh giá tổng thể -
Rating scale
thang biểu phân loại (cho điểm), thang đánh giá, -
Rating system
hệ thống đánh giá, sự tính cơ sở, sự tính cơ sở (thuế địa phương), -
Rating vehicle
xe chuẩn xếp hạng (đẳng cấp) cần, -
Ratings
, -
Ratio
/ ´reiʃiou /, Danh từ, số nhiều ratios: (kỹ thuật) số truyền, Xây dựng:... -
Ratio-delay study
nghiên cứu tỉ lệ trì hoãn, -
Ratio-test
Toán & tin: phép kiểm định theo tỷ số, -
Ratio-to-moving average method
phương pháp tỉ số-trung bình trượt, -
Ratio adjuster
bộ điều chỉnh tỷ số, bộ điều chỉnh tỷ số (biến áp), -
Ratio analysis
phân tích tỉ suất, phân tích tỷ số, phân tích tỷ suất, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính -
Ratio arm
nhánh tỷ lệ, -
Ratio arm circuit
mạch nhánh tỷ số, -
Ratio between gold and silver
tỉ giá giữa vàng và bạc, tỷ giá giữa vàng và bạc, -
Ratio change gears
bộ biến tốc, -
Ratio chart
đồ biểu tỉ lệ, đồ biểu tỷ lệ, -
Ratio control
điều chỉnh các liên hệ, điều khiển theo tỷ số, điều khiển tỉ lệ, -
Ratio control system
hệ thống điều chỉnh tỷ lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.