- Từ điển Anh - Việt
Influence
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɪnfluəns/
Thông dụng
Danh từ
Ảnh hưởng, tác dụng
Uy thế, thế lực
Người có ảnh hưởng, người có thế lực, điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng
Động từ
Ảnh hưởng, chi phối, tác động
Hình thái từ
- Ved : influenced
- Ving: influencing
Chuyên ngành
Toán & tin
ảnh hưởng, tác dụng
Kỹ thuật chung
ảnh hưởng
- area of influence line
- diện tích đường ảnh hưởng
- area of influence of well
- vùng ảnh hưởng của giếng
- circle (ofinfluence)
- phạm vi ảnh hưởng
- circle of influence
- vòng ảnh hưởng
- coefficient (ofinfluence)
- hệ số ảnh hưởng
- cone of influence
- chóp ảnh hưởng
- domain of influence
- miền ảnh hưởng
- environmental influence
- ảnh hưởng môi trường
- equation of the influence line
- phương trình đường ảnh hưởng
- factor of influence
- hệ số ảnh hưởng
- flexibility influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng tính dẻo
- generalized influence line
- đường ảnh hưởng tổng quát
- influence area
- khu ảnh hưởng
- influence area
- khu vực ảnh hưởng
- influence area
- diện tích ảnh hưởng
- influence area
- mặt ảnh hưởng
- influence area
- miền ảnh hưởng
- influence area
- vùng ảnh hưởng
- influence basin
- khu ảnh hưởng giếng khoan
- influence chart
- ảnh hưởng đồ
- influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng
- influence diagram
- đường ảnh hưởng
- influence factor
- hệ số ảnh hưởng
- influence line
- đường ảnh hưởng
- influence line chart
- bảng tra đường ảnh hưởng
- influence line for bending moment
- đường ảnh hưởng mômen uốn
- influence line for direct compression or tension
- đường ảnh hưởng lực dọc
- influence line for moment
- đường ảnh hưởng mômen
- influence line for reaction
- đường ảnh hưởng phản lực
- influence line for shear
- đường ảnh hưởng lực cắt
- influence line of moments
- đường ảnh hưởng mômen
- influence machine
- máy điện ảnh hưởng
- influence number
- số ảnh hưởng
- influence surface
- mặt ảnh hưởng
- integral influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- line influence
- ảnh hưởng đường dây
- method of influence-line construction
- phương pháp dựng đường ảnh hưởng
- moment influence line
- đường ảnh hưởng của mômen
- ordinate of influence line
- tung độ đường ảnh hưởng
- radius influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of enterprise influence
- bán kính ảnh hưởng của xí nghiệp
- radius of influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of well influence
- bán kính ảnh hưởng của giếng
- range of influence
- phạm vi ảnh hưởng
- refrigerating influence
- ảnh hưởng của làm lạnh
- stiffness influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng độ cứng
- summary influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- temperature influence
- ảnh hưởng (của) nhiệt độ
- tidal influence
- ảnh hưởng thủy triều
- zone of influence
- vùng ảnh hưởng
tác động
- temperature influence
- tác động (của) nhiệt độ
Kinh tế
dồn vào
sự tràn vào của tư bản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , agency , ascendancy , character , clout , command , connections , consequence , control , credit , direction , domination , dominion , drag , effect , esteem , fame , fix , force , grease * , guidance , hold , impact , importance , imprint , in , juice * , leadership , leverage , magnetism , mark , moment , money , monopoly , network , notoriety , predominance , prerogative , pressure , prestige , prominence , pull , repercussion , reputation , ropes , rule , significance , spell , supremacy , sway , weight * , effectiveness , effectuality , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , potency , weight , impression , afflatus , ascendency , authority , charisma , dominance , drive , impulsion , incentive , incitement , manipulation , miasma , patronage , persuasion , predomination , preeminence , puissance , restraint , sanction , stimulus , vector
verb
- act upon , affect , alter , argue into , arouse , be recognized , bias , brainwash * , bribe , bring to bear , carry weight , change , channel , compel , control , count , determine , direct , dispose , form , get at * , guide , have a part in , impact on , impel , impress , incite , incline , induce , instigate , manipulate , modify , mold , move , persuade , predispose , prejudice , prevail , prompt , pull strings , regulate , rouse , rule , seduce , sell , shape , snow * , sway , talk into , train , turn , urge , work upon , actuate , ascendancy , aspect , attract , authority , brainwash , clout , command , connections , effect , fame , force , govern , gravity , hold , impregnate , indoctrinate , inducement , infuse , inspire , lead , leverage , lobby , magnetism , mastery , militate , money , motive , power , predominate , pressure , prestige , prevail upon , prominence , pull , weight
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Influence area
khu ảnh hưởng, khu vực ảnh hưởng, diện tích ảnh hưởng, mặt ảnh hưởng, miền ảnh hưởng, vùng ảnh hưởng, -
Influence basin
khu ảnh hưởng giếng khoan, -
Influence chart
ảnh hưởng đồ, -
Influence coefficient
hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng... -
Influence diagram
đường cong cộng hưởng, đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, -
Influence electricity
điện hưởng ứng, -
Influence factor
hệ số ảnh hưởng, -
Influence fuse
ngòi nổ không tiếp xúc, -
Influence line
đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, area of influence line, diện tích đường ảnh hưởng, equation of the influence line, phương... -
Influence line chart
bảng tra đường ảnh hưởng, -
Influence line for bending moment
đường ảnh hưởng mômen uốn, -
Influence line for direct compression or tension
đường ảnh hưởng lực dọc, -
Influence line for moment
đường ảnh hưởng mômen, -
Influence line for normal forces
đường ảnh hưởng đối với lực pháp tuyến, -
Influence line for reaction
đường ảnh hưởng phản lực, -
Influence line for shear
đường ảnh hưởng lực cắt, -
Influence line of moments
đường ảnh hưởng mômen, -
Influence livie for moment
Đường ảnh hưởng mô men, -
Influence machine
máy điện ảnh hưởng, máy điện hưởng, máy phát tĩnh điện, -
Influence number
số ảnh hưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.