- Từ điển Anh - Việt
Readiness
Nghe phát âmMục lục |
/´redinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự sẵn sàng (làm việc gì)
Sự sẵn lòng, thiện ý
Sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , adroitness , alacrity , aptness , deftness , dexterity , dispatch , ease , eloquence , expedience , expedition , facility , fitness , fluency , good will , handiness , inclination , keenness , maturity , preparation , preparedness , promptitude , promptness , prowess , quickness , rapidity , ripeness , sleight , volubility , willingness , easiness , effortlessness , facileness , eagerness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Readiness circuit
mạch liên lạc kiểm tra, -
Reading
/ ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều... -
Reading-book
Danh từ: sách tập đọc, -
Reading-desk
Danh từ: bàn học, giá để kinh, -
Reading-glass
Danh từ: kính lúp để đọc sách, -
Reading-hall
phòng đọc, -
Reading-lamp
Danh từ: Đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách, -
Reading-play
Danh từ: việc đọc vở kịch bởi một nhóm, -
Reading-room
Danh từ: phòng trong thư viện, câu lạc bộ... dành riêng cho việc đọc (sách, báo), phòng đọc... -
Reading/readout
đọc ra, -
Reading accuracy
độ chính xác khi đọc (dụng cụ đo), -
Reading and noting test
phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo, phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả, -
Reading beam
chùm đọc, -
Reading desk
bàn học, -
Reading device
thiết bị đọc, thiết bị đọc, -
Reading duration
thời gian đọc, -
Reading error
sai số dọc, sai số đọc, sai số tính toán, -
Reading glass
kính đọc, -
Reading gun
ống đọc, súng đọc, -
Reading indication
chỉ số, số đo, số đọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.