- Từ điển Anh - Việt
Real time
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(thời gian hữu dụng) thời hạn
Tốc độ xử lý của máy tính (thời gian thực tế để xử lý thông tin)
Kinh tế
thời gian thực
Xây dựng
thời gian xử lý thực tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
đo lưu lượng tải thời gian thực, -
Real time clock
đồng hồ thời gian thực, -
Real time computer
máy tính thời gian thực, -
Real time computer system
hệ máy tính thời gian thực, -
Real time execution
sự thực hiện thời gian thực, -
Real time mode
chế độ thời gian thực, -
Real time processing system
hệ xử lý thời gian thực, -
Real time simulation
mô phỏng thời gian thực, -
Real time traffic control
điều khiển giao thông bằng thời gian xử lý thực tế, -
Real translation
phép tịnh tiến thực, -
Real type
kiểu thực, -
Real user
người dùng thực, real user id, id người dùng thực -
Real user ID
id người dùng thực, -
Real value
giá trị thực tế, thực giá, real value of a stock, giá trị thực tế của một chứng khoán -
Real value of a stock
giá trị thực tế của một chứng khoán, -
Real variable
biến số thực, biến thực, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực -
Real vector space
không gian vectơ thực, -
Real volume of capital equipment per labour
tỷ số thực của tư bản trên nhân công, -
Real volumetric efficiency
hiệu suất thực theo thể tích, hiệu suất thể tích thực, -
Real wage
tiền lương thực tế, tiền lương thực tế, thực chất, real wage ), tiền lương thực tế, thực chất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.