- Từ điển Anh - Việt
Rear-mounted engine
Xem thêm các từ khác
-
Rear-mounted ripper
máy xới lắp đuôi xe, -
Rear-rank
Danh từ: (quân sự) hàng ngũ sau, -
Rear-roasted
Tính từ: nướng sống, -
Rear-view mirror
Danh từ: gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô), gương chiếu hậu bên trong, gương chiếu... -
Rear-wheel drive (RWD)
truyền động bánh sau, -
Rear (axle) differential
bộ vi sai cầu sau, -
Rear (wheel) drive
sự dẫn động bằng bánh sau, -
Rear apron
tấm che bùn sau, -
Rear arch
vòm ẩn (sau khung cửa, cửa sổ), -
Rear axis lobes
búp trên trục sau của ăng ten, -
Rear axis pattern
đồ thị trục sau ăng ten, -
Rear axle
cầu sau của xe, trục phía sau, trục sau (ôtô), cầu sau, -
Rear axle assembly
cụm cầu sau, cụm trục sau, -
Rear axle bogie
bộ bánh xe cầu sau, dàn cầu sau, -
Rear axle cross member
thanh ngang cầu sau, -
Rear axle flared tube
ống loe cầu sau, ống loe trục sau, -
Rear axle housing
cácte cầu sau, cácte cầu sau (hệ truyền động), hộp trục sau, -
Rear axle housing assembly
cụm hộp sau, cụm trục sau, -
Rear axle shaft
trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động), nửa trục, -
Rear bogie
giá chuyển sau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.