- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Reasonnable
Toán & tin: hợp lý, có lý, -
Reasonning
suy luận, lý luận, -
Reasons
, -
Reassemble
/ /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp,... -
Reassembling
lắp ráp, -
Reassembly
/ ¸ri:ə´sembli /, Kỹ thuật chung: ghép lại, -
Reassert
/ ¸ri:ə´sə:t /, Ngoại động từ: xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi, to reassert... -
Reassess
/ ¸ri:ə´ses /, Ngoại động từ: Định giá lại để đánh thuế, Định mức lại (tiền thuế,... -
Reassessment
/ ¸ri:ə´sesmənt /, Kinh tế: định giá lại, định mức lại, sự đánh giá lại, reassessment of income... -
Reassessment of income tax
định mức lại thuế thu nhập, -
Reassign
/ ¸ri:ə´sain /, Toán & tin: chỉ định lại, Kỹ thuật chung: gán... -
Reassigning
phân công lại, gán lại, -
Reassignment
/ ¸ri:ə´sainmənt /, Kỹ thuật chung: gán lại, Kinh tế: sự bổ nhiệm... -
Reassume
Ngoại động từ: lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương,... -
Reassurance
/ ¸ri:ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm... -
Reassure
/ ¸ri:ə´ʃuə /, Ngoại động từ: cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm... -
Reassured
người được tái bảo hiểm, -
Reassured (the...)
người được tái bảo hiểm, -
Reassurer
người tái bảo hiểm, -
Reassuring
/ ¸ri:ə´ʃuəriη /, tính từ, làm yên lòng; làm vững dạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.