Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reassume

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ
to reassume a look of innocence
lại giả vờ ra vẻ vô tội
Lại đảm đương, lại đảm nhiệm
to reassume the responsibilities
lại nhận trách nhiệm
to reassume a duty
lại đảm đương nhiệm vụ
Lại nắm lấy, lại chiếm lấy
to reassume authority
lại nắm lấy quyền hành
Lại cho rằng, lại giả sử rằng
to reassume that this is true
lại cho rằng điều ấy đúng

Xem thêm các từ khác

  • Reassurance

    / ¸ri:ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm...
  • Reassure

    / ¸ri:ə´ʃuə /, Ngoại động từ: cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm...
  • Reassured

    người được tái bảo hiểm,
  • Reassured (the...)

    người được tái bảo hiểm,
  • Reassurer

    người tái bảo hiểm,
  • Reassuring

    / ¸ri:ə´ʃuəriη /, tính từ, làm yên lòng; làm vững dạ,
  • Reattatch

    Ngoại động từ: buộc lại lần nữa,
  • Reattempt

    Ngoại động từ: thử làm lần nữa, cố gắng lần nữa,
  • Reaumur temperature scale

    thang nhiệt độ reaumur,
  • Reaumur thermometer

    nhiệt kế reaumur,
  • Reave

    / ri:v /, Ngoại động từ .reft: cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật, reft, (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • Reawaken

    / ¸ri:ə´weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại, lại thức...
  • Rebake

    Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch, ngói...), nung lại (gạch, ngói..), nướng...
  • Rebalance

    làm cân bằng lại, tái cân bằng,
  • Rebalancing

    sự cân bằng lại,
  • Reballasting

    sự rải ba lát lại, Danh từ: sự rãi balat lại,
  • Reballasting of the track

    thay đá ba-lát,
  • Rebaptism

    Danh từ: (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại, sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại,...
  • Rebaptize

    / ¸ri:bæp´taiz /, ngoại động từ, (tôn giáo) rửa tội lại, Đặt tên lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top