- Từ điển Anh - Việt
Reboiler
Nghe phát âmMục lục |
/ri´bɔilə/
Hóa học & vật liệu
nồi đun lại (tinh chế)
Kỹ thuật chung
nồi hơi
Giải thích EN: A process heating device that receives liquid from the bottom stage of a fractioning tower, vaporizes it with steam or other hot process fluid, and returns it to the column.Giải thích VN: Thiết bị làm nóng nhận chất lỏng từ đáy tháp phân đoạn rồi cho chất lỏng đó bốc lên dưới dạng hơi hoặc chất lưu, sau đó đưa nó về cột ban đầu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reboisement
Danh từ: sự trồng lại rừng, -
Rebolter
bộ khuếch tán kiểm tra, -
Reboot
/ ri:´bu:t /, Xây dựng: thúc lại, Kỹ thuật chung: khởi động lại,... -
Reboot (vs)
khởi động lại, -
Rebore
/ ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử:... -
Reboring
/ ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung:... -
Reborn
/ ri:´bɔ:n /, tính từ, Đổi đời, hồi sinh, tái sinh, tâm linh khai sáng, -
Reborrow
vay lại, -
Rebound
/ 'ri:'baund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind: Danh... -
Rebound clip
kẹp bật lại, ngàm nhíp, -
Rebound elasticity
sự co giãn, tính đàn hồi nảy bật, -
Rebound hammer
súng bật nẩy (để thử cường độ bêtông), -
Rebound hardness
độ cứng đàn hồi, độ cứng đàn hồi, -
Rebound hardness test
thử độ cứng theo số lần nảy, sự thử độ cứng động lực học (theo số lần nẩy), -
Rebound in price
sự lên giá lại, -
Rebound number
số bật nảy trên súng thử bê tông, -
Rebound of pile
bật lên (trong quá trình đóng), độ chồi của cọc, sự cọc nảy lên, độ chối của cọc, -
Rebound pendulum machine
máy đập kiểu con lắc, -
Rebound relapse
tái phát dội lại, -
Rebound stress
ứng suất khôi phục đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.