- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Receiver radiation
bức xạ của máy thu, bức xạ máy thu, -
Receiver register
thanh ghi nhận, -
Receiver selectivity
độ chọn lọc máy thu, tính chọn lọc máy thu, -
Receiver subjective threshold
ngưỡng chủ quan của máy thu, -
Receiver synchro
động cơ sensyn, máy thu sensyn, -
Receiver tuning range
dải điều hưởng của máy thu, -
Receiver tuning signal
tín hiệu điều chỉnh máy thu, tín hiệu điều chỉnh máy thu, -
Receiver vent line
đường ống xả khí bình chứa, -
Receivership
/ ri´si:vəʃip /, Danh từ: (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của... -
Receives
, -
Receiving
sự thu, sự nhận, đến, nhận, sự nhận, sự nhận, sự thu, earth receiving station, đài thu nhận từ trái đất, receiving agent,... -
Receiving-order
Danh từ: lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công... -
Receiving-recording equipment
thiết bị thu - ghi, -
Receiving-set
Danh từ: máy thu, -
Receiving-station
Danh từ: Đài thu, -
Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
khả năng thu gặp rủi ro, -
Receiving Water
nguồn tiếp nhận, sông hồ, đại dương, suối hay các kênh lạch nhân tạo mà nước thải, nước đã được xử lý chảy vào. -
Receiving aerial
anten thu, dây trời thâu, ăng ten thu, -
Receiving agent
người nhận hàng, đại lý nhận hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.