- Từ điển Anh - Việt
Receiving inspection
Mục lục |
Kỹ thuật chung
sự kiểm tra đến
sự kiểm tra nghiệm thu
sự kiểm tra tiếp nhận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Receiving loop loss
tổn hao vòng thu, -
Receiving margin
lề nhận (trong ứng dụng điện báo), -
Receiving modem
môđem nhận, -
Receiving note
giấy báo nhận hàng, phiếu chất hàng, thông báo nhận hàng, thông báo nhận hàng, -
Receiving nozzle
vòi phun nạp, ống phun nạp, -
Receiving of goods
việc nhận hàng, -
Receiving office
phòng tiếp nhận, phòng tiếp nhận (ở bưu điện), sở tốc vận (đường sắt), -
Receiving order
phán lệnh cung phát tài sản, phán lệnh cung thác tài sản, phiếu nhận hàng, thông báo nhận hàng, -
Receiving quotation
bản kê dự giá thu nhập, -
Receiving rail
cầu cân đường sắt, -
Receiving range
khoảng thu, dải thu, -
Receiving reference equivalent-RRE
đương lượng chuyển gốc thu thanh, -
Receiving report
báo cáo nhận hàng, báo cáo tiếp nhận, phiếu nghiệm thu, -
Receiving room
công đoạn thu nhận, phòng tiếp nhận, -
Receiving scale
cân tiếp liệu, -
Receiving section
bộ phận nhận, -
Receiving sensitivity pattern
Nghĩa chuyên nghành: một bước xử lý tín hiệu dội trong thiết bị siêu âm xung dội mà trong đó... -
Receiving service user
người dùng dịch vụ nhận, -
Receiving set
máy thu, bộ thu, Xây dựng: máy thâu, Điện lạnh: máy thu vô tuyến,... -
Receiving shed
nhà tiếp nhận (ở ga),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.