- Từ điển Anh - Việt
Recertification
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
sự chứng nhận lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recess
Danh từ: thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học,... -
Recess bath-tub
bồn tắm gắn vào tường, -
Recess for housing and frames
hốc khung tỳ của vỏ van kim (đập van kim), -
Recess of lesser omental cavity
ngách lách củahậu cung mạc nối, ngách trái của hậu cung mạc, -
Recess of pelvic mesocolon
hố gian xích ma, -
Recess of rosenmuller
hố rosenmuller, ngách hầu, -
Recess pond
bể chứa chìm, bể chứa ngầm, -
Recess tank
thùng chứa cặn bã thối, -
Recessed
chìm, âm tường, chìm trong lỗ (bulông), khoét hốc, ngang bằng, được đục rãnh, được tiện rãnh trong, rèn thô, recessed domestic... -
Recessed arch
vòm ghép, -
Recessed corner
góc tường trong phòng, -
Recessed domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình gắn chìm, tủ lạnh gia đình gắn tường, -
Recessed edge
lưỡi dao có gờ rãnh, -
Recessed flanged joint
khớp nối bích có khóa, -
Recessed household refrigerator
tủ lạnh gia đình gắn chìm, tủ lạnh gia đình gắn tường, -
Recessed lighting fitting
đèn để ở hốc tường, -
Recessed luminaire
đèn hốc tường, -
Recessed mounting
sự lắp chìm, -
Recessed pointing
sự miết mạch xây ấn sâu vào tường (khoảng 6 mm), -
Recessed refrigerator freezer
tủ lạnh-tủ kết đông gắn chìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.