- Từ điển Anh - Việt
Reconciliation statement
Xem thêm các từ khác
-
Reconciliatory
/ ¸rekən´siliətəri /, tính từ, hoà giải, giải hoà, làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí, -
Recondense
Động từ: làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại, làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa, -
Recondensed gas
khí tái ngưng tụ, -
Recondensing equipment
thiết bị tái ngưng tụ, -
Recondite
/ ri´kɔndait /, Tính từ: khó hiểu, tối nghĩa (về đề tài), bí hiểm, khó hiểu (về nhà văn..),... -
Reconditeness
/ ri´kɔndaitnis /, danh từ, tính chất tối nghĩa, sự khó hiểu, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...) -
Recondition
/ ¸ri:kən´diʃən /, Ngoại động từ: tu sửa, tu bổ, xây dựng lại, chỉnh đốn lại, tân trang,... -
Recondition drilling mud
bùn khoan tái sinh, -
Recondition expenses
chi phí sửa chữa, chi phí tân trang, -
Reconditioned air
không khí tái điều hòa, -
Reconditioned car
xe tân trang lại, -
Reconditioned engine or recon
động cơ đã đại tu, -
Reconditioned machine
máy đã sửa chữa, máy (đã) sửa chữa, -
Reconditioned tool
dụng cụ phục hồi, -
Reconditioning
/ ¸pri:kən´diʃəniη /, Cơ khí & công trình: công việc sửa chữa, sự sửa lại, Hóa... -
Reconditioning expense
phí tu bổ, -
Reconditioning expenses
chi phí sửa chữa đổi mới, phí chỉnh lý, phí tổn tân trang, -
Reconditioning plant
trạm tái sinh (bùn khoan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.