- Từ điển Anh - Việt
Recondition
Nghe phát âmMục lục |
/¸ri:kən´diʃən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tu sửa, tu bổ, xây dựng lại, chỉnh đốn lại, tân trang
- a reconditioned car
- một chiếc xe ô tô sửa mới lại
Phục hồi (sức khoẻ)
hình thái từ
- V-ing: Reconditioning
- V-ed: Reconditioned
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự tu sửa lại
Kỹ thuật chung
làm mới lại
phục hồi (cát làm khuôn)
sự khôi phục
sự tu bổ
sửa lại
sự xây dựng lại
sửa chữa
Kinh tế
sửa chữa đổi mới (hàng hóa)
tân trang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- rebuild , reclaim , reconstruct , rehabilitate , reinstate , rejuvenate , renovate , restitute , furbish , re-create , refresh , refurbish , restore , revamp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recondition drilling mud
bùn khoan tái sinh, -
Recondition expenses
chi phí sửa chữa, chi phí tân trang, -
Reconditioned air
không khí tái điều hòa, -
Reconditioned car
xe tân trang lại, -
Reconditioned engine or recon
động cơ đã đại tu, -
Reconditioned machine
máy đã sửa chữa, máy (đã) sửa chữa, -
Reconditioned tool
dụng cụ phục hồi, -
Reconditioning
/ ¸pri:kən´diʃəniη /, Cơ khí & công trình: công việc sửa chữa, sự sửa lại, Hóa... -
Reconditioning expense
phí tu bổ, -
Reconditioning expenses
chi phí sửa chữa đổi mới, phí chỉnh lý, phí tổn tân trang, -
Reconditioning plant
trạm tái sinh (bùn khoan), -
Reconfigurable
cấu hình lại được, tái cấu hình được, -
Reconfiguration
sự cấu hình lại, sự tái cấu hình, cấu hình lại, sự cấu hình lại, sự định dạng lại, dr ( dynamicreconfiguration ), sự... -
Reconfigure
cấu hình lại, tái cấu hình, -
Reconfirmation
sự tái xác nhận, -
Reconnaissance
/ ri´kɔnisəns /, Danh từ (như) .recce: (quân sự) sự trinh sát, sự do thám, (quân sự) đội trinh... -
Reconnaissance and design work
công tác khảo sát thiết kế, -
Reconnaissance flight
sự bay thám thính, sự bay do thám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.