- Từ điển Anh - Việt
Refresh
Nghe phát âm
Mục lục |
/ri´freʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm khoẻ người, làm tỉnh táo
Làm nhớ lại, nhắc nhớ lại
Khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ
Tân trang
Cấu trúc từ
refresh one's/somebody's memory (about somebody/something)
-
- gợi nhớ lại
hình thái từ
- V-ing: Refreshing
- V-ed: Refreshed
Chuyên ngành
Toán & tin
làm mới, làm tươi
làm tươi, làm mới
Kỹ thuật chung
làm mới (dữ liệu)
làm mới (tín hiệu)
làm tươi
-
- memory refresh
- làm tươi bộ nhớ
- periodic refresh
- sự làm tươi tuần hoàn (màn ảnh)
- RAM refresh
- sự làm tươi RAM
- refresh cycle
- chu kỳ làm tươi
- refresh cycle
- chu kỳ làm tươi lại
- Refresh Data
- làm tươi dữ liệu
- refresh mode
- tốc độ làm tươi
- refresh rate
- tốc độ làm tươi
- refresh signal
- tín hiệu làm tươi
- screen refresh
- làm tươi màn hình
- system refresh
- làm tươi hệ thống
- vertical refresh rate
- tốc độ làm tươi dọc
phát lại
sự làm tươi lại
sự làm mới lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brace , breathe new life into , bring around , brush up , cheer , cool , enliven , exhilarate , freshen , inspirit , jog , modernize , prod , prompt , quicken , reanimate , recreate , regain , reinvigorate , rejuvenate , renovate , repair , replenish , restore , resuscitate , revitalize , revive , revivify , stimulate , update , vivify , renew , furbish , recondition , re-create , refurbish , revamp , energize , invigorate , rest , revise , strengthen
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refresh (vs)
làm mới, làm tươi, -
Refresh Data
làm tươi dữ liệu, -
Refresh cycle
chu kỳ làm mới, chu kỳ làm tươi, chu kỳ làm tươi lại, -
Refresh mode
tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi, -
Refresh one's/somebody's memory (about somebody/something)
Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại -
Refresh rate
tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi, tốc độ phát, vertical refresh rate, tốc độ làm tươi dọc -
Refresh signal
tín hiệu làm mới, tín hiệu làm tươi, -
Refreshable display
màn hình làm tươi được, -
Refreshable program
chương trình làm mới được, chương trình phục hồi được, -
Refreshed image
hình ảnh được làm tươi, -
Refresher
/ ri´freʃə /, Danh từ: tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài), Điều nhắc nhở, (thông... -
Refresher course
Danh từ: lớp bồi dưỡng, dòng quay vòng lại, dòng tái tuần hoàn, -
Refreshing
/ ri´freʃiη /, Tính từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường),... -
Refreshingly
Phó từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ),... -
Refreshment
/ ri'freʃmənt /, Danh từ, số nhiều refreshments: sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự được tĩnh... -
Refreshment bar
quầy giải khát, -
Refreshment booth
quán giải khát, -
Refreshment car
Danh từ: toa ăn uống, -
Refreshment drink
đồ uống giải khát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.