- Từ điển Anh - Việt
Recreation hall
Xem thêm các từ khác
-
Recreation room
Danh từ: phòng để tập thể dục, giải trí, nghỉ ngơi, Xây dựng:... -
Recreation services
sự phục vụ (việc) nghỉ ngơi, -
Recreation space
hành lang ra chơi (trong trường học), -
Recreation vehicle
xe cắm trại, xe giải trí, recreation vehicle industry association, hiệp hội ngành xe giải trí -
Recreation vehicle Industry Association
hiệp hội ngành xe giải trí, -
Recreation zone
khu vực giải trí, khu vực nghỉ ngơi, -
Recreation zoning
sự phân vùng giải trí, sự phân vùng nghỉ ngơi, -
Recreational
/ ¸rekri´eiʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải... -
Recreational Software Advisory Council (RSAC)
hội đồng tư vấn phần mềm giải trí, -
Recreational Software Advisory Council on the Internet (RSACI)
rsac trên internet, -
Recreational drive
tuyến luống đi chơi (nghỉ du lịch), -
Recreational links
bãi trống để giải trí, bãi trống để vui chơi, -
Recreational vehicle
xe dã ngoại, -
Recreative
/ ´rekrieitiv /, tính từ, giải trí, tiêu khiển, -
Recrement
/ ´rekrimənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi, (sinh vật học) chất nội xuất, -
Recriminate
/ ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã... -
Recrimination
/ ri¸krimi´neiʃən /, Danh từ (thường) số nhiều: sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại,... -
Recriminative
/ ri´kriminətiv /, tính từ, buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, recriminative remarks, những nhận xét buộc tội lại -
Recriminatory
như recriminative, -
Recross
/ ri´krɔs /, Ngoại động từ: băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.