- Từ điển Anh - Việt
Red ensign
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cờ hiệu Anh (lá cờ đỏ của thương thuyền Anh có hình cờ Anh quốc ở trên góc trái)
Kinh tế
cờ tàu buôn (của nước Anh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Red flag
danh từ, cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ..), cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa... -
Red giant
danh từ, ngôi sao lớn đã tồn tại gần nửa đời của nó và phát ra ánh sáng màu đỏ nhạt, -
Red giant (star)
sao khổng lồ đỏ, -
Red goods
hàng đỏ, -
Red gun
súng phóng đỏ, -
Red hake
cá tuyết đỏ, -
Red hardness
Danh từ: (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ, Xây dựng:... -
Red heat
nhiệt nóng đỏ, sự nóng đỏ, blood red heat, sự nóng đỏ sẫm, dark red heat, sự nóng đỏ sẫm -
Red heat test
thử khi nung đỏ, sự thử gãy khi nung đỏ, -
Red hepatization
gan hóa đỏ, -
Red herring
Danh từ: cá mòi muối sấy khô hun khói, (idiom) đánh trống lảng, (từ cổ,nghĩa cổ) lính,Red herring prospectus
cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức),Red herrring
cá trích mặn hun khói,Red hot
nung đỏ,Red hypertension
tăng huyết áp lành tính,Red identification strip
bộ đầu (mồi) định danh đỏ,Red indian
Danh từ: ( redỵindian) người da đỏ bắc mỹ,Red induration
viêm phổi xung huyết,Red infarct
nhồi máu thẩm,Red ink clause
điều khoản mực đỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.