- Từ điển Anh - Việt
Red herring
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cá mòi muối sấy khô hun khói
(idiom) đánh trống lảng
(từ cổ,nghĩa cổ) lính
Nguồn khác
- red herring : Corporateinformation
Chuyên ngành
Kinh tế
bản cáo bạch sơ khởi
Bản cáo bạch dự thảo
cá trích đỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention-grabber , bait , commotion , curve ball , deviation , distraction , distractor , disturbance , diversion , diversionary tactic , false clue , false face , false trail , fool's errand , gimmick , interruption , maneuver , ploy , smoke screen , wild-goose chase *
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Red herring prospectus
cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức), -
Red herrring
cá trích mặn hun khói, -
Red hot
nung đỏ, -
Red hypertension
tăng huyết áp lành tính, -
Red identification strip
bộ đầu (mồi) định danh đỏ, -
Red indian
Danh từ: ( redỵindian) người da đỏ bắc mỹ, -
Red induration
viêm phổi xung huyết, -
Red infarct
nhồi máu thẩm, -
Red ink clause
điều khoản mực đỏ, -
Red ink entry
bút toán đỏ, -
Red iron ore
quặng sắt đỏ, -
Red label
nhãn đỏ (vật dễ cháy), -
Red label goods
sản phẩm có nhãn đỏ (có thể cháy ở nhiệt độ 100c), -
Red lamp
như red-light, -
Red lane
danh từ, (thông tục) cổ họng, -
Red laser
laze màu đỏ, -
Red lay-out
minium chì, -
Red lead
Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học... -
Red lead putty
ma tít chì minium, -
Red letter clause
điều khoản chữa đỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.