Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redargue

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Biện bác; bài xích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redatrophy

    teo đỏ gan,
  • Redbait

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) truy nã những người tiến bộ, truy nã những người cách mạng,...
  • Redbaiting

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách...
  • Redbill

    Danh từ: (động vật học) chim xít,
  • Redbreast

    / ´red¸brest /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ,
  • Redbrick

    / ´red¸brik /, Tính từ: mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ)...
  • Redcap

    / ´red¸kæp /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • Redcoat

    / ´red¸kout /, Danh từ: lính anh,
  • Redcurrant

    Danh từ: quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được), recurrant jelly, (thuộc ngữ) thạch lý chua
  • Redd

    / red /, Ngoại động từ: ( Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)
  • Redden

    / ´redən /, Ngoại động từ: làm cho đỏ; trở nên đỏ, Nội động từ:...
  • Reddening

    Danh từ: sự đỏ mặt, sự hóa đỏ (khuyết tật cá),
  • Redder

    ,
  • Redding

    cá trích hun khói,
  • Reddish

    / ´rediʃ /, Tính từ: hơi đỏ, đo đỏ, Điện lạnh: hơi đỏ, hồng,...
  • Reddishness

    / ´rediʃnis /, danh từ, tính chất hơi đỏ,
  • Reddition

    Danh từ: sự giao trả, sự giải thích, sự thuyết minh,
  • Reddle

    / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • Reddy

    Tính từ: hơi đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top