- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Reduced diameter
đường kính giảm, -
Reduced distance
khoảng cách qui giảm, khoảng cách quy giảm, -
Reduced eccentricity
độ lệch tâm qui đổi, tâm sai qui đổi, -
Reduced expenditures
chi phí qui đổi, -
Reduced eye
mắt rút gọn, -
Reduced factor
hệ số quy đổi, -
Reduced flow
dòng bị thu hẹp, dòng bị thắt, -
Reduced form
dạng thu gọn, dạng rút gọn, -
Reduced frequency
tần số rút gọn, -
Reduced friquency
tần số rút gọn, -
Reduced gross area
diện tích quy đổi tổng cộng, -
Reduced growth in volume
giảm mức tăng trưởng mua bán, -
Reduced height
chiều cao qui đổi, -
Reduced height tunnel
hầm con, hầm thấp, -
Reduced hemoglobin
hemoglobinđã khử, -
Reduced inspection
kiểm tra rút gọn, sự kiểm tra rút gọn, -
Reduced instruction set computer
máy tính dùng tập lệnh rút gọn, reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc), reduced instruction... -
Reduced instruction set computer-RISC
máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc), reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc) -
Reduced instruction set computer (RISC)
máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc), máy toán tập hợp chỉ thị thu nhỏ, máy tính có bộ lệnh rút gọn, -
Reduced instruction set computing (RISC)
sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.