- Từ điển Anh - Việt
Reed mat
Xem thêm các từ khác
-
Reed mould
hình trang trí có dạng dãy viền, -
Reed organ
Danh từ: Đàn đạp hơi, -
Reed peat moor
rầm than bùn có lau sậy, -
Reed reinforcement
cốt thép sậy, cốt lau sậy, -
Reed relay
rơle cần, rơle cọng từ, rơle lưỡi gà, resonant-reed relay, rơle cộng từ cộng hưởng, dry reed relay, rơle lưỡi gà khô, resonant-reed... -
Reed relay crosspoint
giao điểm của rơle cọng từ, -
Reed relay electronic exchange
tổng đài rơle cọng từ điện tử, -
Reed relay switch
công tắc rơle cọng từ, -
Reed relay switching network
mạng chuyển mạch rơle cọng từ (viễn thông), -
Reed relay system
hệ rơle cọng từ, hệ rơle lưỡi gà, -
Reed roof
mái lợp bằng sậy, mái tranh, -
Reed roofing
mái lợp lá mía, -
Reed slab wall
tường tấm ép (bằng rơm, sậy, dăm bào), tường tấm tranh, tường chắn (đất), -
Reed stop
bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà), -
Reed switch
cầu dao lưỡi gà, bộ chuyển mạch cọng từ, chuyển mạch cọng từ, chuyển mạch lưỡi gà, -
Reed taper
côn reed (độ côn 0, tốc độ insơ trên một phút), độ côn reed, -
Reed valve
van lưỡi gà, -
Reeded
/ ´ri:did /, Tính từ: Đầy lau sậy, lợp bằng tranh (mái nhà), có lưỡi gà (nhạc khí), -
Reeded glass
kính có gân, cross reeded glass, kính có gân ngang -
Reediness
/ ´ri:dinis /, danh từ, tình trạng lạo xạo, an unpleasant reediness of tone, một giọng lạo xạo khó chịu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.