- Từ điển Anh - Việt
Reentrant subroutine
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Reentrant winding
cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín), -
Reentry
/ ri:´entri /, Điện lạnh: sự quay trở lại, sự vào lại, Điện tử &... -
Reentry Interval
thời đoạn ngưng trở vào, khoảng thời gian ngay sau khi sử dụng thuốc trừ sâu, trong suốt thời gian đó người không được... -
Reentry guidance
sự dẫn hướng trở về, -
Reentry point
điểm nhập lại, -
Rees's
, -
Rees's quotient semigroup
nửa nhóm thương rixơ, -
Reestablish
Nghĩa chuyên ngành: thiết lập lại, Từ đồng nghĩa: verb, reinstate... -
Reevaluation of fixed assets
đánh giá lại tài sản cố định, -
Reevaporation
sự tái bay hơi, tái bay hơi, -
Reeve
/ ri:v /, Danh từ: (sử học) thị trưởng; quận trưởng, chánh án của một thành phố, chánh án... -
Reeves variable gear
bộ điều tốc reeves, -
Reeving
sự luồn, sự xỏ, cable reeving, sự luồn cáp, tackle reeving, sự luồn ròng rọc -
Reexpansion line
đường giãn nở ngược, -
Reexport (re-export)
sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập), tái xuất khẩu (hàng đã nhập), -
Reexport of plant and equipment
sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập, -
Reexporter (re-exporter)
người tái xuất khẩu, -
Ref
Danh từ: (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee, (viết tắt) của reference... -
Ref. Clause
Điều khoản tham khảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.