Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reeve

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:v/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) thị trưởng; quận trưởng
Chánh án của một thành phố, chánh án của một quận (vào thời trước đây); người quản lý một thái ấp (vào thời Trung cổ)
Chủ tịch hội đồng thành phố; chủ tịch xã (ở Ca-na-đa)

Ngoại động từ .rove, reeved

Luồn, xỏ (dây...) qua khoen
to reeve a rope
luồn dây (qua ròng rọc...)
( + in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
(hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

luồn

Xem thêm các từ khác

  • Reeves variable gear

    bộ điều tốc reeves,
  • Reeving

    sự luồn, sự xỏ, cable reeving, sự luồn cáp, tackle reeving, sự luồn ròng rọc
  • Reexpansion line

    đường giãn nở ngược,
  • Reexport (re-export)

    sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập), tái xuất khẩu (hàng đã nhập),
  • Reexport of plant and equipment

    sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập,
  • Reexporter (re-exporter)

    người tái xuất khẩu,
  • Ref

    Danh từ: (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee, (viết tắt) của reference...
  • Ref. Clause

    Điều khoản tham khảo,
  • Ref bellied dace

    cá đác bụng đỏ,
  • Reface

    / ri:´feis /, Ngoại động từ: Ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà..), Kỹ...
  • Refacing

    sự mài lại, sự mài lại (đế xupap), sự mài lại (đế xupap),
  • Refaction

    Nghĩa chuyên nghành: một casette xác định được sử dụng cho việc kiểm chuẩn chất lượng thiết...
  • Refactive power

    khả náng khúc xạ,
  • Refection

    / ri´fekʃən /, Danh từ: bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ, sự giải khát, Kỹ...
  • Refectioner

    Danh từ: người cung cấp lương thực cho tu viện,
  • Refectious

    có thể làm phục hồi,
  • Refective

    Tính từ: bồi dưỡng tinh thần,
  • Refectory

    / ri´fektəri /, Danh từ: phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top