- Từ điển Anh - Việt
Refining
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
sự chế biến lại
sự tinh lọc (dầu mỏ)
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
sự tinh luyện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự chế biến
sự làm sạch
sự lọc sạch
sự nghiền bột giấy
sự tinh chế
sự tinh luyện (thép)
Nguồn khác
- refining : Corporateinformation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự làm sạch
sự tinh chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refining company
công ty lọc dầu, -
Refining furnace
lò tinh luyện, copper-refining furnace, lò tinh luyện đồng -
Refining glass
kính tinh lọc, -
Refining in transit
sự chế biến có theo dõi, -
Refining industry
công nghiệp tinh chế (đường), -
Refining license
giấy phép lọc dầu, -
Refining losses
sự hao hụt khi tinh chế, -
Refining method
phương pháp lọc, phương pháp làm sạch, -
Refining mills
máy cán tinh, -
Refining plant
nhà máy lọc dầu, -
Refining process
quá trình tinh lọc, quá trình tinh chế, -
Refining tank
tháp tinh chế, thiết bị tinh chế, -
Refining temperature
nhiệt độ rung, -
Refining zone
vùng tinh luyện, -
Refinish
hoàn thiện lại, sửa chữa (phục hồi lại), -
Refinish system
cụm dây chuyền sơn, -
Refinishing
sự hoàn thiện lại, sự trang sửa lại, -
Refinishing paint
sơn hoàn thiện lại, -
Refit
/ ri:´fit /, Danh từ: sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con... -
Refitting of a ship
sự tu sửa vỏ tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.