- Từ điển Anh - Việt
Reflecting mirror galvanometer
Mục lục |
Điện
điện kế gương phản xạ
điện kế vệt sáng
Kỹ thuật chung
điện kế gương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reflecting point
điểm phản xạ, -
Reflecting power
năng suất phản xạ, -
Reflecting prism
lăng kính phản xạ, -
Reflecting satellite
vệ tinh phản xạ, -
Reflecting screen
màn phản xạ, -
Reflecting sign
ký hiệu phản chiếu, -
Reflecting stud
cọc phản quang (trên đường), -
Reflecting surface
mặt đường phản chiếu, bề mặt phản chiếu, mặt phản chiếu, mặt phản xạ, -
Reflecting telescope
kính thiên văn khúc xạ, ảnh thiên văn phản xạ, kính thiên văn phản xạ, kính thiên văn phản xạ, viễn kính phản xạ, -
Reflecting viewfinder
kính ngắm phản xạ, -
Reflectingly
Phó từ: suy nghĩ, ngẫm nghĩ, -
Reflection
/ ri´flekʃən /, Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản... -
Reflection HEED
phản xạ, -
Reflection High Energy Electron Diffraction (RHEED)
nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao, nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ, -
Reflection altimeter
cái đo độ cao phản xạ, -
Reflection angle
góc phản xạ, -
Reflection coefficient
hệ số phản xạ, power reflection coefficient, hệ số phản xạ năng lượng, reflection coefficient of the ground, hệ số phản xạ... -
Reflection coefficient of the ground
hệ số phản xạ của mặt đất, -
Reflection echelon
cách tử bậc phản xạ, -
Reflection echo
xung phản xạ, tiếng dội về,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.