- Từ điển Anh - Việt
Reflective disc
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Reflective foil laminate
tấm lá kim loại phản xạ, tấm mỏng phản xạ, -
Reflective gain
độ tăng tích phản xạ, -
Reflective glass
kính phản xạ, heat reflective glass, kính phản xạ nhiệt -
Reflective head insulation
sự cách ly phản xạ, sự cách nhiệt phản xạ, lớp cách ly phản xạ, -
Reflective insulating material
vật liệu cách nhiệt phản xạ, -
Reflective insulation
lớp cách nhiệt phản xạ, -
Reflective insulation (reflective foil insulation)
cách nhiệt phản xạ (cách nhiệt bằng tấm phản xạ), -
Reflective jackets
áo phản quang, -
Reflective paint
sơn phản chiếu, -
Reflective paper
giấy phản xạ, -
Reflective power
khả năng phản xạ, khả năng phản xạ (của màu), -
Reflective radiant air conditioning
sự điều hòa nhiệt độ không khí bằng phản xạ, -
Reflective radiant heating
bộ hiển thị lcd phản xạ, -
Reflective road sign
catafôt, -
Reflectively
Phó từ: phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm... -
Reflectivity
/ ¸ri:flek´tiviti /, Danh từ: hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu, Xây... -
Reflectivity coefficient
hệ số phản xạ, -
Reflecto-gauge
máy dò khuyết tật bằng phản xạ, -
Reflectometer
/ ¸ri:flek´tɔmitə /, Danh từ: phản xạ kế, Điện: đồng hồ phản... -
Reflector
/ ri´flektə /, Danh từ: gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.