- Từ điển Anh - Việt
Refractive error
Xem thêm các từ khác
-
Refractive index
chiết xuất, hệ số khúc xạ, chỉ số chiết quang, chỉ số khúc xạ, -
Refractive index of the air
chỉ số khúc xạ của khí, -
Refractive index of the atmosphere
chỉ số khúc xạ của khí quyển, -
Refractive modulus
môđun khúc xạ, -
Refractive power
năng suất chiết quang, năng suất khúc xạ, -
Refractiveness
/ ri´fræktivnis /, Vật lý: tính khúc xạ, Kỹ thuật chung: độ khúc... -
Refractivity
/ ¸ri:fræk´tiviti /, Danh từ: (vật lý) tính khúc xạ, Toán & tin:... -
Refractivity of the lower atmosphere
tính khúc xạ của tầng khí quyển thấp, -
Refractometer
/ ¸ri:fræk´tɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất, Y... -
Refractometry
/ ¸ri:fræk´tɔmitry /, Điện lạnh: đo chiết suất, -
Refractomy state
trạng thái trơ, -
Refractor
/ ri´fræktə /, Danh từ: (vật lý) kính nhìn xa khúc xạ, Toán & tin:... -
Refractories
chất chịu lửa, vật liệu chịu lửa, -
Refractoriness
/ ri´fræktərinis /, Danh từ: tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh, tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật)... -
Refractoriness squatting test
sự thử độ chịu lửa (bằng cách xem độ lún mẫu thử), -
Refractory
/ ri´fræktəri /, Tính từ: bướng, khó bảo (người), chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy,... -
Refractory (adj)
có khả năng chịu lửa, -
Refractory aggregate
cốt liệu chịu lửa, -
Refractory and Insulating fire brick
gạch nung cách nhiệt và chịu lửa, -
Refractory block
khối chịu lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.