- Từ điển Anh - Việt
Regard
Nghe phát âmMục lục |
/ri'gɑ:d/
Thông dụng
Danh từ
Cái nhìn
Sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý
Lòng yêu mến; sự kính trọng
( số nhiều) lời chúc tụng ( (thường) dùng ở cuối bức thư)
Ngoại động từ
Nhìn ( (thường) + phó từ); đánh giá
Coi như, xem như
( (thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì)
Có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới
Cấu trúc từ
in (with) regards to
- về vấn đề, đối với vấn đề; về phần
in this regards
- về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
để ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- care , carefulness , cognizance , concern , consciousness , curiosity , gaze , glance , heed , interest , interestedness , mark , mind , note , notice , observance , observation , once-over * , remark , scrutiny , stare , view , account , appreciation , approbation , approval , attachment , cherishing , consideration , deference , devotion , esteem , estimation , favor , fondness , homage , honor , liking , love , opinion , prizing , reputation , repute , respect , reverence , satisfaction , store , sympathy , thought , value , valuing , veneration , worship , aspect , bearing , connection , item , matter , particular , point , reference , relation , relevance , contemplation , sight , attentiveness , solicitude , thoughtfulness , caution , gingerliness , heedfulness , mindfulness , concernment , attention , espial , admiration , best , angle , facet , frame of reference , hand , light , side , compliments , good wishes , salutations
verb
- advertise , attend , beam , behold , contemplate , eye , eyeball , flash , gaze , get a load of , give attention , heed , look on , mark , mind , note , notice , observe , overlook , pay attention , pipe * , pore over , read , remark , respect , scan , scrutinize , see , spy , stare at , take into consideration , take notice of , view , watch , witness , account , adjudge , admire , assay , assess , consider , deem , esteem , estimate , look upon , rate , reckon , revere , suppose , surmise , think , treat , value , apply to , bear upon , be relevant to , concern , have a bearing on , have to do with , interest , pertain to , refer to , relate to , survey , honor , admiration , affection , air , appearance , aspect , attention , care , contemplation , estimation , glance , hold , homage , look , pronounce , reference , relation , sake
Từ trái nghĩa
noun
- disregard , ignorance , neglect , dislike , disrespect , hate , heedlessness. disregard
verb
- disregard , ignore , look away , disbelieve
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regard as
coi như, -
Regardant
/ ri´ga:dənt /, Danh từ: ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu), -
Regarded
, -
Regardful
/ ri´ga:dful /, Tính từ: chú ý, hay quan tâm đến, Từ đồng nghĩa:... -
Regarding
/ ri´ga:diη /, Giới từ: về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề...), Kinh... -
Regardless
/ ri´ga:dlis /, Trạng Từ: bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới, Xây... -
Regardless of
Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa... -
Regards
, -
Regather
/ ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại, -
Regatta
/ ri´gætə /, Danh từ: cuộc đua thuyền chèo, cuộc đua thuyền buồm, Kinh... -
Regd
tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ, -
Regedit
, -
Regel
kinh nguyệt, -
Regelate
Nội động từ: Đóng băng lại; đông lạnh, -
Regelation
/ ¸ri:dʒi:´leiʃən /, Danh từ: sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại, Hóa... -
Regency
/ ´ri:dʒənsi /, Danh từ: chức vụ quan nhiếp chính, ( the regency) thời nhiếp chính (ở nước anh),... -
Regenerate
/ ri:'dƷenәreit /, Ngoại động từ: tái sinh; phục hồi, phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh... -
Regenerated
cao sư tái sinh, cao su tái chế, -
Regenerated data
dữ kiện (được) tái phát sinh, -
Regenerated fuel
nhiên liệu tái chế, nhiên liệu tái sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.